Tổng số trận | 120 |
Số trận đã kết thúc | 32 (26.67%) |
Số trận sắp đá | 88 (73.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 11 (9.17%) |
Số trận thắng (sân khách) | 12 (10%) |
Số trận hòa | 9 (7.5%) |
Số bàn thắng | 64 (2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 32 (1 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 32 (1 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Sepahan (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Malavan (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Sepahan (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Foolad Khouzestan, Mes Rafsanjan, Esteghlal Khozestan (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Zob Ahan (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Foolad Khouzestan, Mes Rafsanjan, Esteghlal Khozestan (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Persepolis, Esteghlal Tehran, Gol Gohar (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Esteghlal Tehran, Aluminium Arak (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Persepolis, Gol Gohar (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Foolad Khouzestan (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Foolad Khouzestan, Sanat Naft, Mes Rafsanjan (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Foolad Khouzestan (7 bàn thua) |