Kết quả Volos NFC vs Panserraikos, 00h00 ngày 29/04
Kết quả Volos NFC vs Panserraikos Nhận định, Soi kèo Volos vs Panserraikos, 0h ngày 29/04: Chủ nhà hưng phấn Đối đầu Volos NFC vs Panserraikos Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ Panserraikos gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.73X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 5
-
Volos NFC vs Panserraikos: Diễn biến chính
- 7'0-0Juan Juan Salazar
- 16'Joeri de Kamps0-0
- 23'0-0Stephane Omeonga
- 27'0-0Panagiotis Deligiannidis
- 31'0-0Stavros Petavrakis
- 35'Pedro Perez Conde1-0
- 45'Alexis Kalogeropoulos (Assist:Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi)2-0
- 54'Ignacio Gil De Pareja Vicent (Assist:Maximiliano Gabriel Comba)3-0
- 61'Franco Ferrari3-0
- 76'Maximiliano Gabriel Comba3-0
- 83'3-0Mohammed Al-Rashdi
- 90'3-0Alexandros Maskanakis
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Panserraikos: Số liệu thống kê
- Volos NFCPanserraikos
- 8Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 21Sút Phạt11
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 427Số đường chuyền368
-
- 85%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi21
-
- 3Việt vị0
-
- 3Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn11
-
- 23Ném biên12
-
- 12Cản phá thành công5
-
- 3Thử thách7
-
- 23Long pass19
-
- 117Pha tấn công58
-
- 49Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |