Kết quả FC Twente Enschede vs AFC Ajax, 20h30 ngày 10/11
Kết quả FC Twente Enschede vs AFC Ajax Đối đầu FC Twente Enschede vs AFC Ajax Phong độ FC Twente Enschede gần đây Phong độ AFC Ajax gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.45X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
0.70U 1
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede vs AFC Ajax
-
Sân vận động: De Grolsch Veste
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
FC Twente Enschede vs AFC Ajax: Diễn biến chính
- 42'Michel Vlap1-0
- 46'1-0Bertrand Traore
Mika Godts - 55'Gijs Besselink1-0
- 59'1-1
Davy Klaassen (Assist:Kenneth Taylor)
- 61'Sem Steijn
Carel Eiting1-1 - 61'Ricky van Wolfswinkel
Sam Lammers1-1 - 63'1-1Kian Fitz-Jim
Davy Klaassen - 65'Michel Vlap (Assist:Anass Salah-Eddine)2-1
- 67'2-2
Bertrand Traore (Assist:Kenneth Taylor)
- 70'2-2Steven Berghuis
Kenneth Taylor - 70'2-2Brian Brobbey
Wout Weghorst - 72'2-2Jorrel Hato
- 84'Mathias Ullereng Kjolo
Anass Salah-Eddine2-2 - 84'Gustaf Lagerbielke
Mees Hilgers2-2 - 84'Bas Kuipers
Youri Regeer2-2 - 90'2-2Branco van den Boomen
Jordan Henderson
-
FC Twente Enschede vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
- FC Twente Enschede4-2-3-11Lars Unnerstall34Anass Salah-Eddine38Max Bruns2Mees Hilgers28Bart van Rooij6Carel Eiting41Gijs Besselink18Michel Vlap8Youri Regeer11Daan Rots10Sam Lammers10Chuba Akpom25Wout Weghorst11Mika Godts18Davy Klaassen6Jordan Henderson8Kenneth Taylor2Devyne Rensch37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
- 5Bas Kuipers14Sem Steijn9Ricky van Wolfswinkel3Gustaf Lagerbielke4Mathias Ullereng Kjolo17Alec Van Hoorenbeeck23Michal Sadilek16Issam El Maach7Mitchell Van Bergen39Mats Rots22Przemyslaw Tyton30Sayfallah LtaiefBertrand Traore 20Branco van den Boomen 21Brian Brobbey 9Kian Fitz-Jim 28Steven Berghuis 23Christian Rasmussen 29Anton Gaaei 3Daniele Rugani 24Owen Wijndal 5Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Diant Ramaj 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joseph OostingMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Twente Enschede vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
- FC Twente EnschedeAFC Ajax
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút2
-
- 5Sút Phạt13
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 402Số đường chuyền640
-
- 82%Chuyền chính xác88%
-
- 13Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị0
-
- 34Đánh đầu32
-
- 15Đánh đầu thành công18
-
- 4Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công8
-
- 2Đánh chặn10
-
- 17Ném biên9
-
- 15Cản phá thành công8
-
- 7Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 5Long pass21
-
- 91Pha tấn công130
-
- 34Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Groningen | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 35 | T H B B B T |
10 | Heracles Almelo | 30 | 8 | 11 | 11 | 37 | 52 | -15 | 35 | B H T H T B |
11 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
12 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
13 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation