Kết quả Odense BK U19 vs BrondbyU19, 17h30 ngày 10/05
Kết quả Odense BK U19 vs BrondbyU19 Đối đầu Odense BK U19 vs BrondbyU19 Phong độ Odense BK U19 gần đây Phong độ BrondbyU19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.93O 3.5
0.80U 3.5
1.001
2.05X
3.602
2.88Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.68O 1.5
1.03U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK U19 vs BrondbyU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 23
-
Odense BK U19 vs BrondbyU19: Diễn biến chính
- 7'1-0
- 20'1-0
- 69'2-0
- 90'2-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK U19 vs BrondbyU19: Số liệu thống kê
- Odense BK U19BrondbyU19
- 7Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 63Pha tấn công66
-
- 36Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 23 | 16 | 3 | 4 | 75 | 28 | 47 | 51 | B T T H T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | H T H B T T |
3 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
4 | Odense BK U19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 29 | 15 | 42 | H B H T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 29 | B T T B T H |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 50 | -15 | 23 | T B B H T T |
12 | Esbjerg U19 | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 23 | H T B B T B |
13 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 24 | 5 | 6 | 13 | 34 | 56 | -22 | 21 | H B H B B B |