Kết quả Rudes vs Slaven Koprivnica, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Rudes vs Slaven Koprivnica Nhận định Rudes Zagreb vs Slaven, 22h00 ngày 12/4 Đối đầu Rudes vs Slaven Koprivnica Phong độ Rudes gần đây Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
- Thứ sáu, Ngày 12/04/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.80O 2.5
0.81U 2.5
0.821
3.80X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rudes vs Slaven Koprivnica
-
Sân vận động: Stadion Kranjceviceva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Croatia 2023-2024 » vòng 30
-
Rudes vs Slaven Koprivnica: Diễn biến chính
- 7'Riad Masala Goal Disallowed0-0
- 15'Aleksa Latkovic (Assist:Vilim Kruslin)1-0
- 28'Marin Kuzmanic1-0
- 34'Vilim Kruslin1-0
- 57'1-1
Robert Muric (Assist:Ante Suto)
- 63'1-2
Robert Muric (Assist:Mihail Caimacov)
- 71'1-2Matej Sakota
- 78'1-2Marco Boras
- 87'1-2Ivan Borna Jelic Balta
- 89'Fran Karacic1-2
- 90'1-3
Ante Suto
- 90'1-3Radeljic I.
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Rudes vs Slaven Koprivnica: Số liệu thống kê
- RudesSlaven Koprivnica
- 6Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút1
-
- 19Sút Phạt17
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 313Số đường chuyền371
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị2
-
- 9Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua6
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 9Đánh chặn3
-
- 3Thử thách5
-
- 111Pha tấn công105
-
- 57Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Croatia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 25 | 7 | 4 | 67 | 30 | 37 | 82 | T T T T T H |
2 | Rijeka | 36 | 23 | 5 | 8 | 69 | 30 | 39 | 74 | T B B B B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 21 | 5 | 10 | 54 | 26 | 28 | 68 | T T B H T T |
4 | ZNK Osijek | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 43 | 19 | 57 | B T T B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 12 | 15 | 9 | 52 | 45 | 7 | 51 | B T B T H B |
6 | NK Varteks Varazdin | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 47 | -8 | 42 | T B T T B B |
7 | HNK Gorica | 36 | 11 | 8 | 17 | 35 | 50 | -15 | 41 | B B B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 54 | -18 | 41 | T T T H T B |
9 | Slaven Koprivnica | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 69 | -26 | 33 | B B T B B B |
10 | Rudes | 36 | 1 | 6 | 29 | 22 | 85 | -63 | 9 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation