Kết quả HNK Sibenik vs ZNK Osijek, 23h45 ngày 06/04

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 28

  • HNK Sibenik vs ZNK Osijek: Diễn biến chính

  • 21'
    Ivan Santini goal 
    1-0
  • 41'
    Sime Grzan goal 
    2-0
  • 54'
    Ivan Santini
    2-0
  • 61'
    Ivan Santini goal 
    3-0
  • 62'
    Stefan Peric
    3-0
  • 75'
    3-1
    goal Jon Mersinaj (Assist:Nail Omerovic)
  • 79'
    Sime Grzan (Assist:Ivan Laca) goal 
    4-1
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • HNK Sibenik vs ZNK Osijek: Số liệu thống kê

  • HNK Sibenik
    ZNK Osijek
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    14
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Croatia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Zagreb 36 19 8 9 69 41 28 65 B T T T H T
2 Rijeka 36 18 11 7 49 21 28 65 B B T T B T
3 Hajduk Split 36 17 12 7 49 34 15 63 B B B H T T
4 NK Varteks Varazdin 36 11 16 9 28 24 4 49 T T H H T B
5 Slaven Koprivnica 36 13 9 14 42 45 -3 48 B H B B T B
6 Istra 1961 Pula 36 11 15 10 39 42 -3 48 T H H H T H
7 ZNK Osijek 36 11 9 16 46 52 -6 42 T T T H B H
8 NK Lokomotiva Zagreb 36 10 9 17 45 54 -9 39 B B H H H T
9 HNK Gorica 36 9 10 17 29 51 -22 37 T H B H B B
10 HNK Sibenik 36 7 9 20 28 60 -32 30 T H H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation