Phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Phong độ HNK Sibenik gần đây
- 08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1L
- 30/11/2024NK Varteks VarazdinHNK Sibenik1 - 0L
- 24/11/2024HNK SibenikHNK Gorica1 - 0W
- 09/11/2024HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
- 02/11/2024HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 2L
- 25/10/20241 Slaven KoprivnicaHNK Sibenik1 - 1D
- 19/10/2024HNK SibenikZNK Osijek1 - 1L
- 06/10/2024Hajduk SplitHNK Sibenik2 - 0L
- 27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
- 16/11/2024HNK SibenikSlaven Belupo0 - 1L
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây, KQ HNK Sibenik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ HNK Sibenik gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1L
- 30/11/2024NK Varteks VarazdinHNK Sibenik1 - 0L
- 24/11/2024HNK SibenikHNK Gorica1 - 0W
- 09/11/2024HNK SibenikNK Lokomotiva Zagreb0 - 0L
- 02/11/2024HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 2L
- 25/10/20241 Slaven KoprivnicaHNK Sibenik1 - 1D
- 19/10/2024HNK SibenikZNK Osijek1 - 1L
- 06/10/2024Hajduk SplitHNK Sibenik2 - 0L
- 27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
- 16/11/2024HNK SibenikSlaven Belupo0 - 1L
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả HNK Sibenik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Sibenik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 8 | 15 | 34 | T T T B T H |
2 | NK Opatija | 17 | 9 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
3 | Radnik Sesvete | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B H T H T H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 17 | 8 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H T B B |
5 | HNK Cibalia | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 24 | B T T T B H |
6 | NK Orijent Rijeka | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H H H T T |
7 | NK Croatia Zmijavci | 17 | 4 | 8 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H H B |
8 | Rudes | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B B H B H |
9 | NK Jarun | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 18 | T H B B B H |
10 | Bijelo Brdo | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B T T |
11 | NK Dugopolje | 17 | 2 | 10 | 5 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H B H B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 31 | -18 | 8 | B B H H H H |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia