Phong độ ZNK Osijek gần đây, KQ ZNK Osijek mới nhất
Phong độ ZNK Osijek gần đây
- 25/05/2025ZNK OsijekIstra 1961 Pula0 - 1D
- 17/05/2025NK Varteks VarazdinZNK Osijek2 - 1L
- 09/05/2025ZNK OsijekNK Lokomotiva Zagreb1 - 0D
- 04/05/2025Slaven KoprivnicaZNK Osijek0 - 3W
- 27/04/2025ZNK OsijekHajduk Split 10 - 0W
- 24/04/2025RijekaZNK Osijek0 - 1W
- 19/04/2025ZNK OsijekHNK Gorica0 - 1L
- 12/04/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek1 - 0L
- 06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0L
- 02/04/2025Slaven BelupoZNK Osijek0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Thống kê phong độ ZNK Osijek gần đây, KQ ZNK Osijek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ ZNK Osijek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ ZNK Osijek gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025ZNK OsijekIstra 1961 Pula0 - 1D
- 17/05/2025NK Varteks VarazdinZNK Osijek2 - 1L
- 09/05/2025ZNK OsijekNK Lokomotiva Zagreb1 - 0D
- 04/05/2025Slaven KoprivnicaZNK Osijek0 - 3W
- 27/04/2025ZNK OsijekHajduk Split 10 - 0W
- 24/04/2025RijekaZNK Osijek0 - 1W
- 19/04/2025ZNK OsijekHNK Gorica0 - 1L
- 12/04/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek1 - 0L
- 06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0L
- 02/04/2025Slaven BelupoZNK Osijek0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
- Kết quả ZNK Osijek mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả ZNK Osijek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ZNK Osijek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZNK Osijek (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
ZNK Osijek (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 19 | 8 | 9 | 69 | 41 | 28 | 65 | B T T T H T |
2 | Rijeka | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 21 | 28 | 65 | B B T T B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 17 | 12 | 7 | 49 | 34 | 15 | 63 | B B B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 36 | 11 | 16 | 9 | 28 | 24 | 4 | 49 | T T H H T B |
5 | Slaven Koprivnica | 36 | 13 | 9 | 14 | 42 | 45 | -3 | 48 | B H B B T B |
6 | Istra 1961 Pula | 36 | 11 | 15 | 10 | 39 | 42 | -3 | 48 | T H H H T H |
7 | ZNK Osijek | 36 | 11 | 9 | 16 | 46 | 52 | -6 | 42 | T T T H B H |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 10 | 9 | 17 | 45 | 54 | -9 | 39 | B B H H H T |
9 | HNK Gorica | 36 | 9 | 10 | 17 | 29 | 51 | -22 | 37 | T H B H B B |
10 | HNK Sibenik | 36 | 7 | 9 | 20 | 28 | 60 | -32 | 30 | T H H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia