Phong độ ZNK Osijek gần đây, KQ ZNK Osijek mới nhất
Phong độ ZNK Osijek gần đây
- 06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0L
- 29/03/2025Istra 1961 PulaZNK Osijek 11 - 0L
- 16/03/2025ZNK OsijekNK Varteks Varazdin0 - 0D
- 08/03/2025NK Lokomotiva ZagrebZNK Osijek 11 - 0L
- 01/03/2025ZNK OsijekSlaven Koprivnica1 - 0L
- 22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0L
- 16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2L
- 08/02/2025HNK GoricaZNK Osijek0 - 0L
- 02/04/2025Slaven BelupoZNK Osijek0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
- 27/02/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek0 - 1W
Thống kê phong độ ZNK Osijek gần đây, KQ ZNK Osijek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ ZNK Osijek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ ZNK Osijek gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025HNK SibenikZNK Osijek2 - 0L
- 29/03/2025Istra 1961 PulaZNK Osijek 11 - 0L
- 16/03/2025ZNK OsijekNK Varteks Varazdin0 - 0D
- 08/03/2025NK Lokomotiva ZagrebZNK Osijek 11 - 0L
- 01/03/2025ZNK OsijekSlaven Koprivnica1 - 0L
- 22/02/2025Hajduk SplitZNK Osijek3 - 0L
- 16/02/2025ZNK OsijekRijeka0 - 2L
- 08/02/2025HNK GoricaZNK Osijek0 - 0L
- 02/04/2025Slaven BelupoZNK Osijek0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
- 27/02/2025Dinamo ZagrebZNK Osijek0 - 1W
- Kết quả ZNK Osijek mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả ZNK Osijek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ZNK Osijek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZNK Osijek (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
ZNK Osijek (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 28 | 15 | 9 | 4 | 42 | 24 | 18 | 54 | T H T B T T |
2 | Rijeka | 28 | 14 | 11 | 3 | 42 | 13 | 29 | 53 | T H H T B T |
3 | Dinamo Zagreb | 28 | 13 | 7 | 8 | 52 | 38 | 14 | 46 | B H T T H B |
4 | Slaven Koprivnica | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | H T B T T B |
5 | NK Varteks Varazdin | 28 | 8 | 13 | 7 | 21 | 18 | 3 | 37 | B T H H H H |
6 | Istra 1961 Pula | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 37 | -8 | 35 | H T H B T T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 28 | 9 | 5 | 14 | 37 | 45 | -8 | 32 | T B T B H B |
8 | ZNK Osijek | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B B H B B |
9 | HNK Gorica | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 39 | -17 | 26 | T H B B H H |
10 | HNK Sibenik | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 47 | -22 | 25 | B B H T B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia