Kết quả NK Varteks Varazdin vs ZNK Osijek, 22h00 ngày 17/05

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 35

  • NK Varteks Varazdin vs ZNK Osijek: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Hernani Jorge Santos Fortes
  • 22'
    Dimitar Mitrovski goal 
    1-1
  • 28'
    Matej Vuk (Assist:Frane Maglica) goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
    Nail Omerovic
  • 90'
    Oliver Zelenika
    2-1
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • NK Varteks Varazdin vs ZNK Osijek: Số liệu thống kê

  • NK Varteks Varazdin
    ZNK Osijek
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Croatia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Zagreb 36 19 8 9 69 41 28 65 B T T T H T
2 Rijeka 36 18 11 7 49 21 28 65 B B T T B T
3 Hajduk Split 36 17 12 7 49 34 15 63 B B B H T T
4 NK Varteks Varazdin 36 11 16 9 28 24 4 49 T T H H T B
5 Slaven Koprivnica 36 13 9 14 42 45 -3 48 B H B B T B
6 Istra 1961 Pula 36 11 15 10 39 42 -3 48 T H H H T H
7 ZNK Osijek 36 11 9 16 46 52 -6 42 T T T H B H
8 NK Lokomotiva Zagreb 36 10 9 17 45 54 -9 39 B B H H H T
9 HNK Gorica 36 9 10 17 29 51 -22 37 T H B H B B
10 HNK Sibenik 36 7 9 20 28 60 -32 30 T H H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation