Kết quả Slaven Koprivnica vs HNK Sibenik, 23h00 ngày 11/04

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 29

  • Slaven Koprivnica vs HNK Sibenik: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Ivan Filipovic
  • 53'
    Igor Lepinjica (Assist:Alen Grgic) goal 
    1-0
  • 73'
    Dominik Kovacic (Assist:Jagusic Adriano) goal 
    2-0
  • 87'
    Antonio Bosec
    2-0
  • 90'
    2-0
    Bakic Ognjen
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • Slaven Koprivnica vs HNK Sibenik: Số liệu thống kê

  • Slaven Koprivnica
    HNK Sibenik
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 470
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 44
    Long pass
    27
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Croatia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 29 15 11 3 43 13 30 56 H H T B T T
2 Hajduk Split 29 15 10 4 43 25 18 55 H T B T T H
3 Dinamo Zagreb 29 14 7 8 54 38 16 49 H T T H B T
4 Slaven Koprivnica 29 11 8 10 34 32 2 41 T B T T B T
5 NK Varteks Varazdin 29 8 13 8 21 19 2 37 T H H H H B
6 Istra 1961 Pula 29 8 11 10 31 40 -9 35 T H B T T B
7 NK Lokomotiva Zagreb 29 9 6 14 38 46 -8 33 B T B H B H
8 ZNK Osijek 29 8 7 14 35 46 -11 31 B B H B B B
9 HNK Gorica 29 7 8 14 25 41 -16 29 H B B H H T
10 HNK Sibenik 29 6 7 16 25 49 -24 25 B H T B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation