Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
- 17/05/2025RudesNK Orijent Rijeka0 - 0D
- 09/05/2025HNK CibaliaRudes1 - 1L
- 03/05/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
- 26/04/2025NK DugopoljeRudes 10 - 0D
- 19/04/2025RudesNK Jarun0 - 2L
- 13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0L
- 06/04/2025NK Croatia ZmijavciRudes0 - 3W
- 29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
- 26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
- 15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025RudesNK Orijent Rijeka0 - 0D
- 09/05/2025HNK CibaliaRudes1 - 1L
- 03/05/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
- 26/04/2025NK DugopoljeRudes 10 - 0D
- 19/04/2025RudesNK Jarun0 - 2L
- 13/04/2025Bijelo BrdoRudes1 - 0L
- 06/04/2025NK Croatia ZmijavciRudes0 - 3W
- 29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
- 26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
- 15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 35 | 18 | 8 | 9 | 68 | 41 | 27 | 62 | T B T T T H |
2 | Rijeka | 35 | 17 | 11 | 7 | 47 | 21 | 26 | 62 | B B B T T B |
3 | Hajduk Split | 35 | 16 | 12 | 7 | 48 | 34 | 14 | 60 | H B B B H T |
4 | NK Varteks Varazdin | 35 | 11 | 16 | 8 | 28 | 23 | 5 | 49 | H T T H H T |
5 | Slaven Koprivnica | 35 | 13 | 9 | 13 | 42 | 43 | -1 | 48 | T B H B B T |
6 | Istra 1961 Pula | 35 | 11 | 14 | 10 | 38 | 41 | -3 | 47 | T T H H H T |
7 | ZNK Osijek | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 51 | -6 | 41 | B T T T H B |
8 | HNK Gorica | 35 | 9 | 10 | 16 | 29 | 48 | -19 | 37 | T T H B H B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 35 | 9 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 36 | B B B H H H |
10 | HNK Sibenik | 35 | 7 | 9 | 19 | 28 | 59 | -31 | 30 | B T H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia