Kết quả Rudes vs HNK Vukovar 91, 19h40 ngày 29/03
Kết quả Rudes vs HNK Vukovar 91 Đối đầu Rudes vs HNK Vukovar 91 Phong độ Rudes gần đây Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.97O 2
0.93U 2
0.861
3.05X
2.952
2.02Hiệp 1+0
1.25-0
0.63O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rudes vs HNK Vukovar 91
-
Sân vận động: Stadion Kranjceviceva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 24
-
Rudes vs HNK Vukovar 91: Diễn biến chính
- 42'0-0Mario Tadic
- 66'Dino Spehar0-0
- 70'Jan Dolezal0-0
- 77'0-0Kristijan Cabrajic
- 79'0-0Keyendrah Simmonds
- 89'0-0Robin Gonzalez
- 90'0-1
Keyendrah Simmonds
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Rudes vs HNK Vukovar 91: Số liệu thống kê
- RudesHNK Vukovar 91
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 116Pha tấn công105
-
- 54Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 31 | 19 | 9 | 3 | 51 | 14 | 37 | 66 | H T T T H T |
2 | NK Opatija | 31 | 18 | 11 | 2 | 46 | 18 | 28 | 65 | T T T B T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 31 | 12 | 14 | 5 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T T H H |
4 | Radnik Sesvete | 31 | 13 | 7 | 11 | 33 | 28 | 5 | 46 | T B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 31 | 14 | 3 | 14 | 34 | 34 | 0 | 45 | T B T T B B |
6 | HNK Cibalia | 31 | 12 | 8 | 11 | 45 | 37 | 8 | 44 | B T B B T T |
7 | Bijelo Brdo | 31 | 12 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 43 | T T T T T B |
8 | Rudes | 31 | 10 | 8 | 13 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B H T B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | B B B B T T |
10 | NK Jarun | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 34 | -3 | 36 | H T B T T B |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 32 | 1 | 6 | 25 | 15 | 68 | -53 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation