Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
- 23/05/2025Radnik SesveteHNK Vukovar 910 - 1W
- 17/05/2025HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 1W
- 10/05/2025NK Orijent RijekaHNK Vukovar 911 - 0D
- 03/05/2025HNK Vukovar 91HNK Cibalia 11 - 1W
- 25/04/2025NK Zrinski JurjevacHNK Vukovar 910 - 1W
- 18/04/2025HNK Vukovar 91NK Dugopolje2 - 0W
- 11/04/2025NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
- 05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0W
- 29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0W
- 22/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci 11 - 0W
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025Radnik SesveteHNK Vukovar 910 - 1W
- 17/05/2025HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 1W
- 10/05/2025NK Orijent RijekaHNK Vukovar 911 - 0D
- 03/05/2025HNK Vukovar 91HNK Cibalia 11 - 1W
- 25/04/2025NK Zrinski JurjevacHNK Vukovar 910 - 1W
- 18/04/2025HNK Vukovar 91NK Dugopolje2 - 0W
- 11/04/2025NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
- 05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0W
- 29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0W
- 22/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci 11 - 0W
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Vukovar 91 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 32 | 20 | 9 | 3 | 54 | 14 | 40 | 69 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 32 | 19 | 11 | 2 | 48 | 19 | 29 | 68 | T T B T T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 32 | 13 | 14 | 5 | 42 | 30 | 12 | 53 | T T T H H T |
4 | Radnik Sesvete | 32 | 13 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 32 | 14 | 4 | 14 | 34 | 34 | 0 | 46 | B T T B B H |
6 | HNK Cibalia | 32 | 12 | 9 | 11 | 46 | 38 | 8 | 45 | T B B T T H |
7 | Bijelo Brdo | 32 | 12 | 7 | 13 | 38 | 41 | -3 | 43 | T T T T B B |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 32 | 10 | 9 | 13 | 30 | 30 | 0 | 39 | B H T B H H |
10 | NK Jarun | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 35 | -3 | 37 | T B T T B H |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia