Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
- 29/11/2024NK OpatijaHNK Vukovar 910 - 0D
- 25/11/2024HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 0W
- 16/11/2024HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 0L
- 09/11/2024HNK Vukovar 91NK Dugopolje3 - 0W
- 02/11/2024NK Zrinski JurjevacHNK Vukovar 910 - 1W
- 27/10/20241 HNK Vukovar 91Radnik Sesvete 10 - 0W
- 20/10/2024HNK Vukovar 91NK Orijent Rijeka0 - 0L
- 16/10/2024HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0D
- 13/10/2024NK Croatia ZmijavciHNK Vukovar 910 - 0L
- 06/10/2024NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
- 29/11/2024NK OpatijaHNK Vukovar 910 - 0D
- 25/11/2024HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 0W
- 16/11/2024HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 0L
- 09/11/2024HNK Vukovar 91NK Dugopolje3 - 0W
- 02/11/2024NK Zrinski JurjevacHNK Vukovar 910 - 1W
- 27/10/20241 HNK Vukovar 91Radnik Sesvete 10 - 0W
- 20/10/2024HNK Vukovar 91NK Orijent Rijeka0 - 0L
- 16/10/2024HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0D
- 13/10/2024NK Croatia ZmijavciHNK Vukovar 910 - 0L
- 06/10/2024NK JarunHNK Vukovar 910 - 0D
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Vukovar 91 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 8 | 15 | 34 | T T T B T H |
2 | NK Opatija | 17 | 9 | 7 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
3 | Radnik Sesvete | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B H T H T H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 17 | 8 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H T B B |
5 | HNK Cibalia | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 24 | B T T T B H |
6 | NK Orijent Rijeka | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H H H T T |
7 | NK Croatia Zmijavci | 17 | 4 | 8 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | H B B H H B |
8 | Rudes | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B B H B H |
9 | NK Jarun | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 18 | T H B B B H |
10 | Bijelo Brdo | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B T T |
11 | NK Dugopolje | 17 | 2 | 10 | 5 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H B H B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 31 | -18 | 8 | B B H H H H |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia