Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
- 05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0W
- 29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0W
- 22/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci 11 - 0W
- 15/03/2025NK Orijent RijekaHNK Vukovar 910 - 0W
- 08/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci2 - 0W
- 01/03/2025HNK Vukovar 91NK Jarun0 - 0D
- 23/02/20251 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1D
- 19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
- 08/02/2025HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1W
- 01/02/2025Navbahor NamanganHNK Vukovar 910 - 3W
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây, KQ HNK Vukovar 91 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Croatia | 8 | 5 | 3 | 0 |
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây: theo giải đấu
- 08/02/2025HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1W
- 01/02/2025Navbahor NamanganHNK Vukovar 910 - 3W
- 05/04/2025HNK Vukovar 91Bijelo Brdo0 - 0W
- 29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0W
- 22/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci 11 - 0W
- 15/03/2025NK Orijent RijekaHNK Vukovar 910 - 0W
- 08/03/2025HNK Vukovar 91NK Croatia Zmijavci2 - 0W
- 01/03/2025HNK Vukovar 91NK Jarun0 - 0D
- 23/02/20251 Bijelo BrdoHNK Vukovar 910 - 1D
- 19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Vukovar 91 mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Vukovar 91 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Vukovar 91 (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
HNK Vukovar 91 (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 25 | 15 | 7 | 3 | 35 | 10 | 25 | 52 | H T T T T T |
2 | NK Opatija | 25 | 13 | 11 | 1 | 32 | 13 | 19 | 50 | H T T H T T |
3 | Radnik Sesvete | 25 | 12 | 7 | 6 | 30 | 19 | 11 | 43 | T T B B T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 25 | 8 | 12 | 5 | 31 | 26 | 5 | 36 | T T B H T H |
5 | NK Dubrava Zagreb | 25 | 11 | 3 | 11 | 26 | 27 | -1 | 36 | B T B B B T |
6 | HNK Cibalia | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B B T H H |
7 | Rudes | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 23 | 3 | 33 | B T T H B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 33 | -10 | 31 | T B T B H B |
9 | Bijelo Brdo | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B T T B B |
10 | NK Jarun | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 27 | -3 | 26 | H B T T B B |
11 | NK Dugopolje | 25 | 4 | 11 | 10 | 24 | 36 | -12 | 23 | T B B H T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 25 | 1 | 6 | 18 | 15 | 46 | -31 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia