Kết quả HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo, 21h30 ngày 05/04
Kết quả HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo Đối đầu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây Phong độ Bijelo Brdo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.92O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.29X
4.202
10.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 25
-
HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo: Diễn biến chính
- 80'Mateo Andacic1-0
- 90'Torles Knoll2-0
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
HNK Vukovar 91 vs Bijelo Brdo: Số liệu thống kê
- HNK Vukovar 91Bijelo Brdo
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 14Sút ra ngoài8
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 151Pha tấn công101
-
- 95Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 31 | 19 | 9 | 3 | 51 | 14 | 37 | 66 | H T T T H T |
2 | NK Opatija | 31 | 18 | 11 | 2 | 46 | 18 | 28 | 65 | T T T B T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 31 | 12 | 14 | 5 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T T H H |
4 | Radnik Sesvete | 31 | 13 | 7 | 11 | 33 | 28 | 5 | 46 | T B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 31 | 14 | 3 | 14 | 34 | 34 | 0 | 45 | T B T T B B |
6 | HNK Cibalia | 31 | 12 | 8 | 11 | 45 | 37 | 8 | 44 | B T B B T T |
7 | Bijelo Brdo | 31 | 12 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 43 | T T T T T B |
8 | Rudes | 31 | 10 | 8 | 13 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B H T B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | B B B B T T |
10 | NK Jarun | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 34 | -3 | 36 | H T B T T B |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 32 | 1 | 6 | 25 | 15 | 68 | -53 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation