Kết quả Radnik Bijeljina vs Posusje, 19h00 ngày 15/02
Kết quả Radnik Bijeljina vs Posusje Đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ Posusje gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.00O 2
0.96U 2
0.801
1.53X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.84O 0.75
0.86U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Bijeljina vs Posusje
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 18
-
Radnik Bijeljina vs Posusje: Diễn biến chính
- 8'Srdjan Grabez (Assist:Damjan Krajisnik)1-0
- 44'1-0Joao Erick
- 55'Danilo Teodorovic2-0
- 85'2-0Tonci Mujan
- 90'2-0Enedin Mulalic
- 90'2-1
Ante Zivkovic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Radnik Bijeljina vs Posusje: Số liệu thống kê
- Radnik BijeljinaPosusje
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 1Cứu thua7
-
- 89Pha tấn công71
-
- 70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation