Kết quả Dnepr Rohachev vs Neman Grodno, 23h00 ngày 03/05
Kết quả Dnepr Rohachev vs Neman Grodno Đối đầu Dnepr Rohachev vs Neman Grodno Phong độ Dnepr Rohachev gần đây Phong độ Neman Grodno gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.25
1.01U 2.25
0.791
2.63X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Rohachev vs Neman Grodno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 7
-
Dnepr Rohachev vs Neman Grodno: Diễn biến chính
- 12'0-0Yury Pavlyukovets
- 17'0-0Egor Parkhomenko
- 57'0-0Artur Nazarenko
- 58'Nikita Glushkov (Assist:Juninho)1-0
- 65'1-0Oleg Evdokimov
Anton Suchkov - 65'1-0Egor Zubovich
Leonard Gweth - 74'1-0Andrey Yakimov
- 74'Denis Kozlovskiy
Juninho1-0 - 77'1-0Konstantin Kuchinskiy
Yury Pavlyukovets - 81'1-0Maksim Kravtsov
Yuri Klochkov - 85'Daniil Galyata
Ode Abdullahi1-0 - 85'Nikita Baranok
Egor Bozhko1-0 - 89'Oleg Nikiforenko
Rafael1-0 - 90'Pavel Pavlyuchenko1-0
-
Dnepr Rohachev vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị
- Dnepr Rohachev3-4-31Pavel Pavlyuchenko88Egor Bozhko20Zakhar Volkov13Aleksey Zaleski4Ode Abdullahi14Ruslan Lisakovich2Aleksey Nosko18Vladislav Zhuk21Nikita Glushkov70Juninho33Rafael10Leonard Gweth7Yuri Klochkov24Andrey Yakimov71Anton Suchkov32Yury Pavlyukovets6Artur Nazarenko27Amantur Shamurzaev20Ivan Sadovnichiy9Sergey Pushnyakov5Egor Parkhomenko12Maksim Belov
- Đội hình dự bị
- 3Nikita Baranok5Artur Chuduk17Daniil Galyata77Honore Gomis15Denis Kozlovskiy10Oleg Nikiforenko80Denis Ovsyannikov7Timur Pukhov8Sergey Rusak30Pavel SherbachenyaOleg Evdokimov 15Maksim Kravtsov 18Konstantin Kuchinskiy 19Aleksey Legchilin 46Artur Malievskiy 1Isaac Ngoma 33Yurii Pantia 8Egor Zubovich 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor Kovalevich
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Rohachev vs Neman Grodno: Số liệu thống kê
- Dnepr RohachevNeman Grodno
- 4Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 3Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 19Sút Phạt23
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 22Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị2
-
- 0Cứu thua2
-
- 68Pha tấn công71
-
- 27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 26 | T H T T T T |
2 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
3 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
4 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
5 | Dinamo Minsk | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H T T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | BATE Borisov | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T B B H |
10 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation