Phong độ Dnepr Rohachev gần đây, KQ Dnepr Rohachev mới nhất
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
- 19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0W
- 13/05/20251 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0W
- 03/05/2025Dnepr RohachevNeman Grodno0 - 0W
- 27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
- 21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0W
- 12/04/2025Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1W
- 05/04/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 1W
- 29/03/2025Dnepr RohachevArsenal Dzyarzhynsk0 - 1D
- 09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0L
- 16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
Thống kê phong độ Dnepr Rohachev gần đây, KQ Dnepr Rohachev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Dnepr Rohachev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây: theo giải đấu
- 19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0W
- 13/05/20251 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0W
- 03/05/2025Dnepr RohachevNeman Grodno0 - 0W
- 27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
- 21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0W
- 12/04/2025Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1W
- 05/04/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 1W
- 29/03/2025Dnepr RohachevArsenal Dzyarzhynsk0 - 1D
- 09/05/2025ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0L
- 16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Rohachev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | Lokomotiv Gomel | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T T H T T |
3 | BATE-2 Borisov | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 14 | T T B H T B |
4 | FC Belshina Babruisk | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T T T B |
5 | ABFF(U19) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T H T T |
6 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
7 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
8 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
9 | FC Baranovichi | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H H T B T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
11 | Ostrowitz | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T B T B B |
12 | FK Bumprom | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B H H T B |
13 | FK Orsha | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B H T T |
14 | Kommunalnik Slonim | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T H B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B B T B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus