Kết quả Dhamk vs Al Ahli Jeddah, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Dhamk vs Al Ahli Jeddah Nhận định Damac FC vs Al-Ahli Saudi FC, vòng 13 giải VĐQG Ả Rập Xê Út 1h00 ngày 10/11 Đối đầu Dhamk vs Al Ahli Jeddah Lịch phát sóng Dhamk vs Al Ahli Jeddah Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al Ahli Jeddah gần đây
- Thứ sáu, Ngày 10/11/202301:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.76O 3
0.80U 3
0.801
4.90X
4.252
1.41Hiệp 1+0.5
0.71-0.5
0.94O 1.25
0.85U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al Ahli Jeddah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13
-
Dhamk vs Al Ahli Jeddah: Diễn biến chính
- 10'0-1
Abdulbaset Ali Al Hindi (Assist:Riyad Mahrez)
- 32'0-1Sumaihan Al Nabit
Allan Saint-Maximin - 38'0-1Franck Kessie
- 44'0-2
Sumaihan Al Nabit (Assist:Firas Al-Buraikan)
- 62'Abdulaziz Majrashi
Bader Mohammed Munshi0-2 - 63'Abdullah Al Qahtani
Ahmad Al Zaein0-2 - 63'Abdulaziz Al Sarhani
Assan Ceesay0-2 - 68'Abdulrahman Al Obaid
Dhari Sayyar Al-Anazi0-2 - 73'Farouk Chafai (Assist:Abdulrahman Al Obaid)1-2
- 76'1-2Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Gabriel Veiga - 87'1-2Fahad Al Rashidi
Riyad Mahrez - 90'1-2Roger Ibanez Da Silva
- 90'1-2Abdulbaset Ali Al Hindi
- 90'Nicolae Stanciu (Assist:Abdulaziz Al Sarhani)2-2
-
Dhamk vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk4-2-3-133Mohammed Al-Mahasneh20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai21Alhwsawi Sanousi Mohammed17Domagoj Antolic16Bader Mohammed Munshi10Georges-Kevin Nkoudou Mbida31Nicolae Stanciu49Ahmad Al Zaein9Assan Ceesay20Firas Al-Buraikan7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga97Allan Saint-Maximin29Mohammed Al Majhad79Franck Kessie6Bassam Al Hurayji3Roger Ibanez Da Silva37Abdulbaset Ali Al Hindi15Abdullah Al-Ammar16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
- 23Abdulaziz Majrashi14Abdulaziz Al Sarhani7Abdullah Al Qahtani2Abdulrahman Al Obaid22Abdulbasit Abdullah41Sultan Faqihi4Noor Al-Rashidi18Ahmed Harisi12Abdulaziz MakeenSumaihan Al Nabit 8Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10Fahad Al Rashidi 19Abdulrahman Al-Sanbi 1Ali Majrashi 27Saad Yaslam 31Ziyad Mubarak Al Johani 30Ali Al-Asmari 40Rayan Hamed 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius ContraMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al Ahli Jeddah: Số liệu thống kê
- DhamkAl Ahli Jeddah
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút0
-
- 13Sút Phạt15
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 439Số đường chuyền451
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 7Việt vị2
-
- 6Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 9Đánh chặn7
-
- 12Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 96Pha tấn công98
-
- 46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation