Kết quả Dhamk vs Al Hilal, 00h00 ngày 09/02
Kết quả Dhamk vs Al Hilal Đối đầu Dhamk vs Al Hilal Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al Hilal gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.89O 3.25
0.91U 3.25
0.911
8.00X
4.802
1.30Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
1.01O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19
-
Dhamk vs Al Hilal: Diễn biến chính
- 14'Dhari Sayyar Al-Anazi0-0
- 31'0-0Sergej Milinkovic Savic Goal cancelled
- 32'0-1
Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Ruben Neves)
- 34'0-1Marcos Leonardo Santos Almeida Goal confirmed
- 45'Faisal Al-Subiani0-1
- 45'Abdelkader Bedrane0-1
- 45'0-1Hassan Altambakti
- 50'Habib Diallo (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida)1-1
- 58'1-1Ruben Neves
- 65'Abdulrahman Al Obaid
Dhari Sayyar Al-Anazi1-1 - 68'1-1Ruben Neves
- 73'Habib Diallo (Assist:Francois Kamano)2-1
- 74'2-1Nasser Al-Dawsari
Kaio - 77'2-2
Sergej Milinkovic Savic (Assist:Salem Al Dawsari)
- 90'Ayman Fallatah
Faisal Al-Subiani2-2 - 90'2-2Mohammed Hamad Al Qahtani
Moteb Al Harbi - 90'2-2Joao Cancelo
- 90'2-2Malcom Filipe Silva Oliveira
- 90'Tareq Abdullah2-2
-
Dhamk vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk3-4-2-11Florin Nita3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai87Mohammed Al-Khaibari20Dhari Sayyar Al-Anazi6Faisal Al-Subiani5Tareq Abdullah4Noor Al-Rashidi10Georges-Kevin Nkoudou Mbida11Francois Kamano80Habib Diallo11Marcos Leonardo Santos Almeida27Kaio77Malcom Filipe Silva Oliveira29Salem Al Dawsari8Ruben Neves22Sergej Milinkovic Savic20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly87Hassan Altambakti24Moteb Al Harbi37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
- 13Abdulrahman Al Obaid95Ayman Fallatah97Amin Mohammedsal Albukhari90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi18Ahmed Harisi7Abdullah Al Qahtani17Abdullah Al-Mogren94Meshari Al Nemer23Jawad AlhassanNasser Al-Dawsari 16Mohammed Hamad Al Qahtani 15Mohammed Al Owais 21Ali Al-Boleahi 5Khalifah Al-Dawsari 4Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Khalid Al-Ghannam 7Mohamed Kanno 28Abdulla Al Hamdan 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius ContraJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al Hilal: Số liệu thống kê
- DhamkAl Hilal
- 2Phạt góc13
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút23
-
- 3Sút trúng cầu môn11
-
- 5Sút ra ngoài12
-
- 1Cản sút5
-
- 7Sút Phạt9
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 221Số đường chuyền512
-
- 71%Chuyền chính xác87%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 8Cứu thua1
-
- 32Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn16
-
- 12Ném biên29
-
- 1Woodwork0
-
- 32Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass19
-
- 62Pha tấn công119
-
- 13Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
15 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation