Kết quả Dhamk vs Al-Feiha, 22h10 ngày 05/12
Kết quả Dhamk vs Al-Feiha Nhận định, Soi kèo Damac FC vs Al-Fayha FC, 22h10 ngày 5/12 Đối đầu Dhamk vs Al-Feiha Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al-Feiha gần đây
- Thứ năm, Ngày 05/12/202422:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.85U 2.5
0.861
1.85X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Feiha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Dhamk vs Al-Feiha: Diễn biến chính
- 3'0-0Mokher Al-Rashidi
- 6'Georges-Kevin Nkoudou Mbida1-0
- 44'1-0Gojko Cimirot
- 46'1-0Mohammed Al Baqawi
Mokher Al-Rashidi - 50'1-0Mohammed Al Baqawi
- 58'1-1
Fashion Sakala (Assist:Nawaf Al-Harthi)
- 60'1-1Abdulhadi Al-Harajin
Nawaf Al-Harthi - 67'Francois Kamano (Assist:Habib Diallo)2-1
- 70'2-2
Alejandro Pozuelo (Assist:Mohammed Al Baqawi)
- 76'Tareq Abdullah Card changed2-2
- 78'Tareq Abdullah2-2
- 84'Alhwsawi Sanousi Mohammed
Francois Kamano2-2 - 84'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ramzi Solan2-2 - 89'2-2Vinicius Rangel da Silva
Faris Abdi - 89'2-2Ali Al Hussain
Gojko Cimirot - 90'Mohammed Al-Khaibari2-2
- 90'2-2Abdulraoof Al-Deqeel
- 90'Meshari Al Nemer
Habib Diallo2-2 - 90'Noor Al-Rashidi
Mohammed Al-Khaibari2-2 - 90'Faisal Al-Subiani
Nicolae Stanciu2-2
-
Dhamk vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk4-2-3-11Florin Nita20Dhari Sayyar Al-Anazi15Farouk Chafai87Mohammed Al-Khaibari51Ramzi Solan32Nicolae Stanciu5Tareq Abdullah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida95Ayman Fallatah11Francois Kamano80Habib Diallo8Alejandro Pozuelo10Fashion Sakala77Khalid Al-Kabi66Rakan Al-Kaabi13Gojko Cimirot29Nawaf Al-Harthi2Mokher Al-Rashidi4Sami Al Khaibari5Chris Smalling25Faris Abdi52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
- 12Alhwsawi Sanousi Mohammed90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi4Noor Al-Rashidi6Faisal Al-Subiani94Meshari Al Nemer97Amin Mohammedsal Albukhari13Abdulrahman Al Obaid18Ahmed Harisi17Abdullah Al-MogrenMohammed Al Baqawi 22Abdulhadi Al-Harajin 15Vinicius Rangel da Silva 3Ali Al Hussain 55Abdulraoof Al-Deqeel 1Mansoor Al-Bishi 14Aldry Javier Contreras Cabeza 11Saud Zidan 6Malik Al-Abdulmonem 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius ContraVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
- DhamkAl-Feiha
- 4Phạt góc11
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài11
-
- 11Sút Phạt10
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 321Số đường chuyền512
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 3Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công11
-
- 10Đánh chặn8
-
- 19Cản phá thành công11
-
- 14Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 63Pha tấn công129
-
- 38Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation