Kết quả Al-Tai vs Al-Taawon, 02h00 ngày 03/04
Kết quả Al-Tai vs Al-Taawon Nhận định Al-Tai vs Al Taawon, 2h ngày 3/4 Đối đầu Al-Tai vs Al-Taawon Phong độ Al-Tai gần đây Phong độ Al-Taawon gần đây
- Thứ tư, Ngày 03/04/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.02O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.75X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Tai vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 26
-
Al-Tai vs Al-Taawon: Diễn biến chính
- 20'Andrei Girotto(OW)1-0
- 30'Marko Dugandzic (Assist:Alfa Semedo)2-0
- 45'2-1
Abdulmalik Al-Shammari (Assist:Mohammed Al Kuwaykibi)
- 45'Goal Disallowed2-1
- 46'2-1Fahad Al Abdulrazzaq
Abdulmalik Al-Shammari - 71'Abdulaziz Majrashi
Safwan Aljohani2-1 - 71'Adeeb Al-Haizan
Marko Dugandzic2-1 - 72'Salman Al-Muwashar2-1
- 73'2-2
Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Flavio Medeiros da Silva)
- 75'Abdulrahman Al-Harthi
Salman Al-Muwashar2-2 - 77'2-2Fahad Al Abdulrazzaq
- 81'2-2Ahmed Saleh Bahusayn
Cristian Guanca - 85'Abdulfattah Asiri
Andrei Cordea2-2 - 86'2-3
Mohammed Al Kuwaykibi
- 89'2-3Mohammed Mahzari
Abdulfattah Adam - 90'2-3Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Mohammed Al Kuwaykibi
-
Al-Tai vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
- Al-Tai4-2-3-11Victor Braga80Safwan Aljohani5Enzo Pablo Andia Roco27Robert Bauer88Ibrahim Alnakhli43Bernard Mensah30Alfa Semedo7Salman Al-Muwashar70Rakan Al-Shamlan11Andrei Cordea9Marko Dugandzic30Joao Pedro Pereira dos Santos22Mohammed Al Kuwaykibi19Cristian Guanca88Abdulfattah Adam18Aschraf El Mahdioui24Flavio Medeiros da Silva6Mohammed Zaid Al-Ghamdi93Awn Mutlaq Al Slaluli4Andrei Girotto9Abdulmalik Al-Shammari1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
- 3Abdulaziz Majrashi90Adeeb Al-Haizan17Abdulrahman Al-Harthi45Abdulfattah Asiri44Moataz Al-Baqaawi13Salem Abdullah Al-Toiawy26Jamal Bajandouh6Abdulaziz Al-Harabi99Hazzaa Al-HazzaaFahad Al Abdulrazzaq 11Ahmed Saleh Bahusayn 29Mohammed Mahzari 5Ahmed Ashraf Al-Fiqi 17Mohammed Aldhulayfi 27Muath Faquihi 42Rayan Saud Al Johani 66Mohammed Baker 67Sattam Al-Roqi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurentiu ReghecampfPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Tai vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
- Al-TaiAl-Taawon
- 6Phạt góc9
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút28
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài15
-
- 1Cản sút5
-
- 12Sút Phạt8
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 314Số đường chuyền492
-
- 7Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 19Đánh đầu thành công23
-
- 6Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công22
-
- 13Đánh chặn10
-
- 0Woodwork2
-
- 18Cản phá thành công22
-
- 6Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 82Pha tấn công108
-
- 41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation