Kết quả Al-Khaleej vs Al-Tai, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Tai Nhận định Al Khaleej vs Al-Tai, vòng 13 VĐQG Saudi Arabia 22h00 ngày 9/11/2023 Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Tai Phong độ Al-Khaleej gần đây Phong độ Al-Tai gần đây
- Thứ năm, Ngày 09/11/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
0.96O 2.5
0.70U 2.5
0.901
1.95X
3.252
3.02Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.60O 1
0.70U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al-Tai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13
-
Al-Khaleej vs Al-Tai: Diễn biến chính
- 2'0-0Robert Bauer
- 8'Khaled Narey0-0
- 26'0-0Nawaf Al Qamiri Card changed
- 27'0-0Nawaf Al Qamiri
- 29'0-1
Bernard Mensah (Assist:Alfa Semedo)
- 32'0-1Victor Braga
- 34'Fabio Santos Martins Penalty cancelled0-1
- 35'0-1Abdulaziz Majrashi
Rakan Al-Shamlan - 44'Khaled Narey Penalty awarded0-1
- 45'Khaled Narey0-1
- 45'Mansour Hamzi0-1
- 45'Khaled Narey1-1
- 45'Khaled Narey No penalty confirmed1-1
- 46'Bander Al-Mutairi
Pedro Miguel Braga Rebocho1-1 - 52'Ivo Rodrigues1-1
- 61'Fabio Santos Martins (Assist:Mansour Hamzi)2-1
- 73'Mohamed Sherif (Assist:Fabio Santos Martins)3-1
- 78'Khalid Al Samiri
Mansour Hamzi3-1 - 78'3-1Adeeb Al-Haizan
Marko Dugandzic - 78'3-1Hassan Al Amri
Virgil Misidjan - 80'3-1Andrei Cordea
- 81'3-1Abdulrahman Al-Harthi
Ibrahim Alnakhli - 83'Abdullah Al-Salem
Mohamed Sherif3-1 - 84'Fawaz Awadh Al-Torais
Ivo Rodrigues3-1 - 90'Hamad Abdan Al-Abdan
Fabio Santos Martins3-1
-
Al-Khaleej vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị
- Al-Khaleej4-5-196Marwan Al Haidari5Pedro Miguel Braga Rebocho4Lisandro Lopez3Mohammed Al Khabrani39Saeed Al-Hamsl10Fabio Santos Martins8Ivo Rodrigues55Jung Woo Young15Mansour Hamzi7Khaled Narey9Mohamed Sherif9Marko Dugandzic10Virgil Misidjan70Rakan Al-Shamlan11Andrei Cordea30Alfa Semedo43Bernard Mensah88Ibrahim Alnakhli27Robert Bauer5Enzo Pablo Andia Roco23Nawaf Al Qamiri1Victor Braga
- Đội hình dự bị
- 33Bander Al-Mutairi6Khalid Al Samiri11Abdullah Al-Salem27Fawaz Awadh Al-Torais99Hamad Abdan Al-Abdan22Raed Ozaybi13Abdullah Al-Shanqiti25Arif Al Haydar17Hassan Al-MajhadAbdulaziz Majrashi 3Adeeb Al-Haizan 90Hassan Al Amri 77Abdulrahman Al-Harthi 17Moataz Al-Baqaawi 44Abdulkarim Sultan 4Abdulaziz Al-Harabi 6Jamal Bajandouh 26Salman Al-Muwashar 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pedro EmanuelLaurentiu Reghecampf
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al-Tai: Số liệu thống kê
- Al-KhaleejAl-Tai
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút5
-
- 15Sút Phạt16
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 338Số đường chuyền399
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị1
-
- 13Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua6
-
- 20Rê bóng thành công12
-
- 8Đánh chặn7
-
- 1Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công12
-
- 6Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 78Pha tấn công86
-
- 42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation