Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha, 02h00 ngày 30/03
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây Phong độ Al-Feiha gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/03/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.95O 3
0.90U 3
0.901
1.35X
4.282
5.90Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 25
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha: Diễn biến chính
- 20'Karim Benzema0-0
- 25'0-1
Abdelhamid Sabiri
- 30'Abderrazak Hamdallah (Assist:Fawaz Al-Sagour)1-1
- 45'1-1Sami Al Khaibari
- 45'Ahmed Alghamdi (Assist:Karim Benzema)2-1
- 46'2-1NClomande Ghislain Konan
Saud Zidan - 46'2-1Rakan Al-Kaabi
Mohanad Al-Qaydhi - 46'2-1Gojko Cimirot
Nawaf Al-Harthi - 54'2-1Khalid Al-Kabi
Henry Chukwuemeka Onyekuru - 74'Ahmed Alghamdi2-1
- 75'Marwan Al-Sahafi
Faisal Al-Ghamdi2-1 - 75'Awad Al Nashri
Karim Benzema2-1 - 88'Farhah Al-Shamrani
Ahmed Alghamdi2-1 - 88'Saleh Jamaan Al Amri
Joao Pedro Neves Filipe2-1 - 90'2-1Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
Sultan Mandash - 90'Swailem Al-Menhali
Hasan Kadesh2-1 - 90'Marwan Al-Sahafi (Assist:Abderrazak Hamdallah)3-1
-
Al-Ittihad vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ittihad4-4-21Abdullah Al-Muaiouf15Hasan Kadesh26Ahmed Hegazi5Luiz Felipe Ramos Marchi37Fawaz Al-Sagour11Joao Pedro Neves Filipe16Faisal Al-Ghamdi7Ngolo Kante27Ahmed Alghamdi9Karim Benzema99Abderrazak Hamdallah27Sultan Mandash77Abdelhamid Sabiri7Henry Chukwuemeka Onyekuru6Saud Zidan8Abdulrahman Al Safari29Nawaf Al-Harthi22Mohammed Al Baqawi4Sami Al Khaibari33Husein Al Shuwaish98Mohanad Al-Qaydhi88Vladimir Stojkovic
- Đội hình dự bị
- 14Awad Al Nashri17Marwan Al-Sahafi77Saleh Jamaan Al Amri29Farhah Al-Shamrani25Swailem Al-Menhali35Mohammed Al-Mahasneh4Omar Howsawi90Romario Ricardo da Silva, Romarinho52Talal Abubakr HajiNClomande Ghislain Konan 3Rakan Al-Kaabi 66Gojko Cimirot 13Khalid Al-Kabi 11Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45Abdulraoof Al-Deqeel 1Mohammed Majrashi 62Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 37Abdulrhman Al Anzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
- Al Ittihad(KSA)Al-Feiha
- 1Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút2
-
- 8Sút Phạt12
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 640Số đường chuyền495
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 4Đánh đầu thành công1
-
- 1Cứu thua3
-
- 25Rê bóng thành công20
-
- 13Đánh chặn3
-
- 25Cản phá thành công20
-
- 7Thử thách14
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 129Pha tấn công94
-
- 59Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation