Kết quả Al Ahli Jeddah vs Abha, 01h00 ngày 19/05
Kết quả Al Ahli Jeddah vs Abha Đối đầu Al Ahli Jeddah vs Abha Phong độ Al Ahli Jeddah gần đây Phong độ Abha gần đây
- Chủ nhật, Ngày 19/05/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.93+2.25
0.95O 3.5
0.85U 3.5
1.011
1.17X
8.002
15.00Hiệp 1-1
1.02+1
0.88O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahli Jeddah vs Abha
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 32
-
Al Ahli Jeddah vs Abha: Diễn biến chính
- 8'Firas Al-Buraikan1-0
- 13'1-0Hassan Al-Ali
- 45'Ziyad Mubarak Al Johani (Assist:Firas Al-Buraikan)2-0
- 47'Roger Ibanez Da Silva2-0
- 49'2-0Francois Kamano
- 70'2-0Nasser Al-Omran
Grzegorz Krychowiak - 72'Sumaihan Al Nabit3-0
- 76'Fahad Al Rashidi
Firas Al-Buraikan3-0 - 76'Abdulkarim Darisi
Sumaihan Al Nabit3-0 - 78'3-0Ahmed Abdu
Luka Djordjevic - 78'3-0Saad Bguir
Marcel Tisserand - 78'3-0Meshal Al-Mutairi
Francois Kamano - 78'3-0Saleh Al-Qumaizi
Mohammed Naji - 84'Ali Al-Asmari
Ziyad Mubarak Al Johani3-0 - 84'Rayan Hamed
Roger Ibanez Da Silva3-0 - 85'Riyad Mahrez (Assist:Franck Kessie)4-0
- 87'Franck Kessie (Assist:Riyad Mahrez)5-0
- 89'Fahd Al Hamad
Abdulbaset Ali Al Hindi5-0 - 90'5-1Edouard Mendy(OW)
-
Al-Ahli SFC vs Abha: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy31Saad Yaslam37Abdulbaset Ali Al Hindi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani8Sumaihan Al Nabit10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira7Riyad Mahrez20Firas Al-Buraikan19Luka Djordjevic9Hassan Al-Ali5Grzegorz Krychowiak30Ziyad Al Sahafi11Francois Kamano3Mohammed Naji18Fabian Noguera26Marcel Tisserand15Ibrahim Al-Zubaidi80Abdulelah Al-Shammeri16Anton Ciprian Tatarusanu
- Đội hình dự bị
- 45Abdulkarim Darisi19Fahad Al Rashidi46Rayan Hamed40Ali Al-Asmari26Fahd Al Hamad1Abdulrahman Al-Sanbi6Bassam Al Hurayji95Ayman FallatahNasser Al-Omran 23Saleh Al-Qumaizi 17Saad Bguir 10Meshal Al-Mutairi 77Ahmed Abdu 71Abdullah Al-Shammari 1Mohammed Al-Kunaydiri 13Mohammed Al Qahtani 29Saad Al-Salouli 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ahli Jeddah vs Abha: Số liệu thống kê
- Al Ahli JeddahAbha
- 8Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 25Tổng cú sút5
-
- 12Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài4
-
- 5Sút Phạt16
-
- 77%Kiểm soát bóng23%
-
- 74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
- 669Số đường chuyền207
-
- 12Phạm lỗi5
-
- 5Việt vị1
-
- 0Cứu thua7
-
- 6Rê bóng thành công17
-
- 12Đánh chặn3
-
- 1Woodwork1
-
- 6Cản phá thành công17
-
- 10Thử thách11
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 147Pha tấn công37
-
- 61Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation