Kết quả Al-Taawon vs Al-Feiha, 23h10 ngày 22/08

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 1

  • Al-Taawon vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 13'
    Awn Mutlaq Al Slaluli  
    Waleed Al-Ahmed  
    0-0
  • 28'
    0-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 45'
    0-0
    Faris Abdi
  • 46'
    Abdulfattah Adam  
    Ahmed Saleh Bahusayn  
    0-0
  • 59'
    Sultan Mandash  
    Mohammed Al Kuwaykibi  
    0-0
  • 59'
    Ibrahim Al-Shuail  
    Saad Al-Nasser  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Mohammed Al Dowaish
  • 80'
    Ebrahim Alshuyl Card changed
    0-0
  • 81'
    Ibrahim Al-Shuail
    0-0
  • 82'
    Faycal Fajr  
    Musa Barrow  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Abdulhadi Al-Harajin
     Nawaf Al-Harthi
  • 89'
    0-0
     Redha Alabdullah
     Ali Al Hussain
  • 90'
    Abdulfattah Adam
    0-0
  • 90'
    Abdulfattah Adam (Assist:Faycal Fajr) goal 
    1-0
  • Al-Taawon vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-1-4-1
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    8
    Saad Al-Nasser
    23
    Waleed Al-Ahmed
    3
    Andrei Girotto
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    18
    Aschraf El Mahdioui
    99
    Musa Barrow
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    11
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    10
    Fashion Sakala
    29
    Nawaf Al-Harthi
    55
    Ali Al Hussain
    75
    Khaled Al-Rammah
    14
    Mansoor Al-Bishi
    66
    Rakan Al-Kaabi
    47
    Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    4
    Sami Al Khaibari
    2
    Mokher Al-Rashidi
    25
    Faris Abdi
    1
    Abdulraoof Al-Deqeel
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 93Awn Mutlaq Al Slaluli
    9Abdulfattah Adam
    26Ibrahim Al-Shuail
    27Sultan Mandash
    76Faycal Fajr
    13Abdulqaddous Attieh
    21Fahad Al-Abdulraziq
    32Muteb Al Mufarraj
    6Sultan Al-Farhan
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Redha Alabdullah 27
    Osama Al Turki 46
    Saud Zidan 6
    Malik Al-Abdulmonem 99
    Sattam Al Shammari 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Feiha
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 555
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    39
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    18
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 26 19 5 2 61 26 35 62 T H H H T H
2 Al Hilal 26 18 3 5 73 31 42 57 B T B T T B
3 Al-Nassr 26 16 6 4 56 28 28 54 B T B H T T
4 Al-Qadasiya 26 16 4 6 38 22 16 52 T B T H B H
5 Al-Ahli SFC 26 15 4 7 50 27 23 49 T T T H B H
6 Al-Shabab 26 14 4 8 50 31 19 46 H T T H T T
7 Al-Taawon 26 10 7 9 29 24 5 37 H B T T B T
8 Al-Ettifaq 26 10 6 10 33 37 -4 36 T T H T B H
9 Al-Riyadh 26 9 7 10 27 35 -8 34 B H B T B H
10 Al-Khaleej 26 9 6 11 32 38 -6 33 H H B H B T
11 Al Kholood 26 9 4 13 34 49 -15 31 T B T T B B
12 Dhamk 26 7 7 12 30 41 -11 28 B B B B T H
13 Al-Feiha 26 5 11 10 19 33 -14 26 H H H B T H
14 Al-Orubah 26 8 2 16 22 51 -29 26 B T T B B B
15 Al-Akhdoud 26 6 5 15 26 40 -14 23 B B H B T T
16 Al-Fateh 26 6 5 15 28 50 -22 23 T T B B T H
17 Al-Wehda 26 5 5 16 31 57 -26 20 B B H T T B
18 Al Raed 26 5 3 18 29 48 -19 18 T B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation