Kết quả Al-Shabab vs Al Hilal, 00h00 ngày 01/12
Kết quả Al-Shabab vs Al Hilal Đối đầu Al-Shabab vs Al Hilal Phong độ Al-Shabab gần đây Phong độ Al Hilal gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.79O 2.75
0.78U 2.75
0.931
5.80X
4.302
1.51Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.99O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12
-
Al-Shabab vs Al Hilal: Diễn biến chính
- 6'Abderrazak Hamdallah (Assist:Daniel Castelo Podence)1-0
- 14'1-1
Sergej Milinkovic Savic (Assist:Joao Cancelo)
- 16'Musab Fahz Aljuwayr1-1
- 32'Wesley Hoedt1-1
- 33'Abderrazak Hamdallah Goal Disallowed1-1
- 44'1-1Kalidou Koulibaly
- 45'1-1Hassan Altambakti
Mohammed Hamad Al Qahtani - 49'Nader Al-Sharari1-1
- 58'Nader Al-Sharari1-1
- 62'1-2
Sergej Milinkovic Savic
- 65'Yannick Ferreira Carrasco
Daniel Castelo Podence1-2 - 79'Mohammed Al Shwirekh
Nawaf Al Ghulaimish1-2 - 79'Nawaf Al-Sadi
Musab Fahz Aljuwayr1-2 - 86'Majed Omar Kanabah
Cristian Guanca1-2 - 90'1-2Hassan Altambakti
- 90'1-2Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos - 90'1-2Yasir Al-Shahrani
Joao Cancelo - 90'1-2Nasser Al-Dawsari
Mohamed Kanno
-
Al-Shabab vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
- Al-Shabab3-4-1-233Abdullah Al-Muaiouf30Robert Renan4Wesley Hoedt5Nader Al-Sharari71Mohamed Al-Thani15Musab Fahz Aljuwayr11Cristian Guanca66Nawaf Al Ghulaimish7Giacomo Bonaventura56Daniel Castelo Podence9Abderrazak Hamdallah9Aleksandar Mitrovic15Mohammed Hamad Al Qahtani77Malcom Filipe Silva Oliveira29Salem Al Dawsari28Mohamed Kanno22Sergej Milinkovic Savic20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
- 10Yannick Ferreira Carrasco2Mohammed Al Shwirekh21Nawaf Al-Sadi12Majed Omar Kanabah50Mohammed Al Absi38Mohammed Harbush17Younes Al Shanqeeti70Haroune Camara90Majed AbdullahHassan Altambakti 87Moteb Al Harbi 24Yasir Al-Shahrani 12Nasser Al-Dawsari 16Mohammed Al Yami 17Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Khalifah Al-Dawsari 4Abdulla Al Hamdan 99Marcos Leonardo Santos Almeida 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor BiscanJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al Hilal: Số liệu thống kê
- Al-ShababAl Hilal
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 7Sút Phạt15
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 397Số đường chuyền471
-
- 88%Chuyền chính xác86%
-
- 15Phạm lỗi7
-
- 4Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn13
-
- 17Ném biên10
-
- 16Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 32Long pass32
-
- 100Pha tấn công99
-
- 56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 29 | 29 | 57 | T B H T T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 27 | 16 | 4 | 7 | 39 | 24 | 15 | 52 | B T H B H B |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | H B T B H B |
10 | Al-Khaleej | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 43 | -10 | 33 | H B H B T B |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Al-Feiha | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 34 | -13 | 29 | H H B T H T |
13 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
14 | Al-Fateh | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 51 | -18 | 26 | T B B T H T |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation