Kết quả Al-Shabab vs Al-Fateh, 00h00 ngày 06/12
Kết quả Al-Shabab vs Al-Fateh Nhận định, Soi kèo Al-Shabab vs Al Fateh, 00h00 ngày 6/12 Đối đầu Al-Shabab vs Al-Fateh Phong độ Al-Shabab gần đây Phong độ Al-Fateh gần đây
- Thứ sáu, Ngày 06/12/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.86O 2.5
0.76U 2.5
0.961
1.51X
4.302
5.80Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al-Shabab vs Al-Fateh: Diễn biến chính
- 22'0-0Mohamed Amine Sbai
Abdullah Al-Anazi - 37'Mohammed Al Shwirekh0-0
- 43'0-0Ziyad Maher Aljari
Jason Denayer - 46'Haroune Camara
Nawaf Al Ghulaimish0-0 - 51'0-1
Mourad Batna
- 54'Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)1-1
- 55'Haroune Camara Goal awarded1-1
- 57'Mohamed Al-Thani (Assist:Robert Renan)2-1
- 58'2-1Ahmed Al Julaydan
- 77'2-1Mohammed Al Fuhaid
Mohamed Amine Sbai - 77'2-1Ali Al Masoud
Saad Al Sharfa - 77'2-1Naif Masoud
Ahmed Al Julaydan - 78'Majed Omar Kanabah
Musab Fahz Aljuwayr2-1 - 78'Nawaf Al-Sadi
Daniel Castelo Podence2-1 - 80'2-2
Ali Al Masoud (Assist:Suhayb Al Zaid)
- 90'Nawaf Al-Sadi2-2
- 90'Majed Abdullah
Cristian Guanca2-2
-
Al-Shabab vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
- Al-Shabab3-4-1-233Abdullah Al-Muaiouf30Robert Renan4Wesley Hoedt2Mohammed Al Shwirekh71Mohamed Al-Thani15Musab Fahz Aljuwayr11Cristian Guanca66Nawaf Al Ghulaimish7Giacomo Bonaventura56Daniel Castelo Podence9Abderrazak Hamdallah49Saad Al Sharfa11Mourad Batna28Sofiane Bendebka18Suhayb Al Zaid94Abdullah Al-Anazi42Ahmed Al Julaydan24Amaar Al Dohaim64Jason Denayer12Mohammed Al-Kunaydiri82Hussain Al Zarie1Peter Szappanos
- Đội hình dự bị
- 70Haroune Camara12Majed Omar Kanabah21Nawaf Al-Sadi90Majed Abdullah50Mohammed Al Absi38Mohammed Harbush45Amjad Haraj17Younes Al Shanqeeti46Emad QaysiMohamed Amine Sbai 7Ziyad Maher Aljari 4Naif Masoud 6Mohammed Al Fuhaid 14Ali Al Masoud 29Waleed Al-Anezi 55Ammar Al Hudaybi 37Faisal Al-Abdulwahed 80
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor BiscanSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
- Al-ShababAl-Fateh
- 8Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 31Tổng cú sút14
-
- 11Sút trúng cầu môn6
-
- 20Sút ra ngoài8
-
- 7Cản sút3
-
- 8Sút Phạt18
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 516Số đường chuyền312
-
- 18Phạm lỗi8
-
- 3Cứu thua7
-
- 17Rê bóng thành công17
-
- 3Đánh chặn13
-
- 1Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công17
-
- 10Thử thách11
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 109Pha tấn công67
-
- 66Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation