Kết quả Al Raed vs Al-Akhdoud, 22h15 ngày 20/01
Kết quả Al Raed vs Al-Akhdoud Nhận định, Soi kèo Al Raed vs Al-Okhdood, 22h15 ngày 20/1 Đối đầu Al Raed vs Al-Akhdoud Phong độ Al Raed gần đây Phong độ Al-Akhdoud gần đây
- Thứ hai, Ngày 20/01/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.75O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.87X
3.302
2.37Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Akhdoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16
-
Al Raed vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính
- 28'0-1
Juan Sebastian Pedroza (Assist:Ibrahima Kone)
- 43'Abdullah Al-Yousef
Ayoub Qasmi0-1 - 46'Moses Turay
Nayef Abdullah Hazazi0-1 - 58'0-1Mohanad Al-Qaydhi
Mohammed Al Saeed - 66'0-2
Christian Bassogog
- 70'Raed Al-Ghamdi
Mathias Antonsen Normann0-2 - 79'Khalid Al Subaie
Hamad Al-Jayzani0-2 - 79'Thamer Al-Khaibri
Mehdi Abeid0-2 - 80'0-2Hussain Al-Zabdani
Awdh Khamis Faraj - 83'Khalid Al Subaie0-2
- 87'0-2Mohanad Al-Qaydhi
- 89'0-2Eid Al-Muwallad
- 89'0-2Saleh Al-Harthi
Christian Bassogog - 89'0-2Mohammed Juhaif
Saviour Godwin - 90'0-2Ibrahima Kone
- 90'0-2Ibrahima Kone
-
Al Raed vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị
- Al Raed4-1-4-150Meshary Sanyor28Hamad Al-Jayzani16Ayoub Qasmi21Oumar Gonzalez94Mubarak Al-Rajeh18Nayef Abdullah Hazazi15Saleh Jamaan Al Amri8Mathias Antonsen Normann17Mehdi Abeid26Yousri Bouzok7Amir Sayoud13Christian Bassogog9Ibrahima Kone10Saviour Godwin18Juan Sebastian Pedroza6Eid Al-Muwallad66Petros Matheus dos Santos Araujo27Awdh Khamis Faraj15Naif Assery17Damion Lowe2Mohammed Al Saeed28Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
- 13Abdullah Al-Yousef70Moses Turay9Raed Al-Ghamdi24Khalid Al Subaie99Thamer Al-Khaibri30Saleh Alohaymid4Abdullah Hazazi5Salomon Tweh41Nawaf Al-SahliMohanad Al-Qaydhi 98Hussain Al-Zabdani 8Saleh Al-Harthi 20Mohammed Juhaif 21Rakan Al-Najar 1Ghassan Hawsawi 87Knowledge Musona 11Abdulaziz Hetalh 12Saleh Al-Abbas 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor JovicevicJorge Mendonça
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê
- Al RaedAl-Akhdoud
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút5
-
- 15Sút Phạt8
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 642Số đường chuyền335
-
- 87%Chuyền chính xác76%
-
- 8Phạm lỗi15
-
- 3Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn19
-
- 20Ném biên21
-
- 13Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách13
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass27
-
- 137Pha tấn công87
-
- 74Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation