Kết quả Al-Orubah vs Dhamk, 22h45 ngày 28/09

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5

  • Al-Orubah vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
     Faisal Al-Sibyani
     Ayman Fallatah
  • 37'
    0-0
    Francois Kamano Goal Disallowed
  • 39'
    Johann Berg Gudmundsson
    0-0
  • 45'
    Cristian Tello Herrera (Assist:Karlo Muhar) goal 
    1-0
  • 65'
    Fahad Al Zubaidi
    1-0
  • 71'
    Sattam Al-Roqi  
    Fahad Al Zubaidi  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Meshari Al Nemer
     Alhwsawi Sanousi Mohammed
  • 75'
    Jean Michael Seri
    1-0
  • 78'
    Husein Al Shuwaish  
    Cristian Tello Herrera  
    1-0
  • 89'
    1-0
     Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
     Francois Kamano
  • 90'
    Abdulmalik Al-Shammari  
    Johann Berg Gudmundsson  
    1-0
  • 90'
    Gaetan Coucke
    1-0
  • 90'
    Abdulmalik Al-Shammari
    1-0
  • Al-Orubah vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-1-4-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    5
    Kurt Zouma
    3
    Ismael Kandouss
    11
    Hamed Al-Maghati
    8
    Jean Michael Seri
    37
    Cristian Tello Herrera
    73
    Karlo Muhar
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    29
    Fahad Al Zubaidi
    21
    Emmanuel Boateng
    80
    Habib Diallo
    51
    Ramzi Solan
    11
    Francois Kamano
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    95
    Ayman Fallatah
    32
    Nicolae Stanciu
    12
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Dhamk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Sattam Al-Roqi
    33Husein Al Shuwaish
    18Abdulmalik Al-Shammari
    22Saud Al Ruwaili
    1Rafi Al-Ruwaili
    4Ziad Al-Hunaiti
    12Nawaf Al Qamiri
    80Fahad Al-Rashidi
    90Mohammed Al Saiari
    Faisal Al-Sibyani 6
    Meshari Al Nemer 94
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Abdulbasit Hawswi Abdullah 22
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Noor Al-Rashidi 4
    Tareq Abdullah 5
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Abdullah Al-Mogren 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Dhamk
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 301
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    37
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 26 19 5 2 61 26 35 62 T H H H T H
2 Al Hilal 26 18 3 5 73 31 42 57 B T B T T B
3 Al-Nassr 26 16 6 4 56 28 28 54 B T B H T T
4 Al-Qadasiya 26 16 4 6 38 22 16 52 T B T H B H
5 Al-Ahli SFC 26 15 4 7 50 27 23 49 T T T H B H
6 Al-Shabab 26 14 4 8 50 31 19 46 H T T H T T
7 Al-Taawon 26 10 7 9 29 24 5 37 H B T T B T
8 Al-Ettifaq 26 10 6 10 33 37 -4 36 T T H T B H
9 Al-Riyadh 26 9 7 10 27 35 -8 34 B H B T B H
10 Al-Khaleej 26 9 6 11 32 38 -6 33 H H B H B T
11 Al Kholood 26 9 4 13 34 49 -15 31 T B T T B B
12 Dhamk 26 7 7 12 30 41 -11 28 B B B B T H
13 Al-Feiha 26 5 11 10 19 33 -14 26 H H H B T H
14 Al-Orubah 26 8 2 16 22 51 -29 26 B T T B B B
15 Al-Akhdoud 26 6 5 15 26 40 -14 23 B B H B T T
16 Al-Fateh 26 6 5 15 28 50 -22 23 T T B B T H
17 Al-Wehda 26 5 5 16 31 57 -26 20 B B H T T B
18 Al Raed 26 5 3 18 29 48 -19 18 T B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation