Kết quả Al-Khaleej vs Al-Riyadh, 01h00 ngày 11/05
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Riyadh Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Riyadh Phong độ Al-Khaleej gần đây Phong độ Al-Riyadh gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.5
0.80U 2.5
0.951
2.15X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al-Riyadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31
-
Al-Khaleej vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
- 6'Fabio Santos Martins1-0
- 9'Fabio Santos Martins1-0
- 17'Abdullah Al-Salem1-0
- 23'1-0Abdulelah Al-Khaibari
- 58'Murad Al-Hawsawi1-0
- 63'Dimitrios Kourbelis
Mohammed Al Khabrani1-0 - 67'Fabio Santos Martins Penalty cancelled1-0
- 73'1-0Ahmed Asiri
Swailem Al-Menhali - 73'1-0Sekou Lega
Talal Abubakr Haji - 73'1-0Saud Zidan
Marzouq Hussain Tambakti - 74'Bander Al-Mutairi
Murad Al-Hawsawi1-0 - 85'Mohamed Sherif
Abdullah Al-Salem1-0 - 85'Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Thomas Murg1-0 - 90'1-0Yehya Sulaiman Al-Shehri
Bernard Mensah - 90'1-1
Faiz Selemanie (Assist:Ibraheem Bayesh)
- 90'1-2
Lucas Kal Schenfeld Prigioli (Assist:Sekou Lega)
- 90'Saleh Aboulshamat1-2
-
Al-Khaleej vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
- Al-Khaleej4-4-222Raed Ozaybi5Pedro Miguel Braga Rebocho3Mohammed Al Khabrani20Abdullah Al-Fahad39Saeed Al-Hamsl10Fabio Santos Martins18Murad Al-Hawsawi15Mansour Hamzi99Thomas Murg11Abdullah Al-Salem17Konstantinos Fortounis, Kostas85Talal Abubakr Haji17Faiz Selemanie20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli43Bernard Mensah11Ibraheem Bayesh25Swailem Al-Menhali87Marzouq Hussain Tambakti5Yoann Barbet8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
- 21Dimitrios Kourbelis33Bander Al-Mutairi47Saleh Aboulshamat9Mohamed Sherif35Rayan Al Dossary25Arif Al Haydar14Ali Al Shaafi8Khalid Al Samiri71Hussain Al Sultan2Mohammed Waheeb Abu Al-ShamatAhmed Asiri 29Saud Zidan 6Sekou Lega 77Yehya Sulaiman Al-Shehri 88Abdulrahman Al-Shammari 40Nawaf Al-Hawsawi 50Hussain Al-Nuweqi 27Mohammed Al-Aqel 7Nawaf Al-Abid 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Georgios DonisSabri Lamouchi
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
- Al-KhaleejAl-Riyadh
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt8
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 361Số đường chuyền497
-
- 79%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công6
-
- 8Đánh chặn4
-
- 21Ném biên24
-
- 19Cản phá thành công15
-
- 15Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 27Long pass32
-
- 74Pha tấn công125
-
- 46Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL Relegation