Kết quả Al Hilal vs Al-Ettifaq, 21h45 ngày 08/11
Kết quả Al Hilal vs Al-Ettifaq Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Al-Ettifaq, 21h45 ngày 8/11 Đối đầu Al Hilal vs Al-Ettifaq Phong độ Al Hilal gần đây Phong độ Al-Ettifaq gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202421:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.88O 3.25
0.94U 3.25
0.861
1.25X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.93O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al-Ettifaq
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10
-
Al Hilal vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính
- 22'0-0Madallah Alolayan
- 24'Joao Cancelo0-0
- 45'0-0Abdulelah Al Malki
- 45'Aleksandar Mitrovic (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)1-0
- 46'1-0Joao Costa
Madallah Alolayan - 50'Nasser Al-Dawsari1-0
- 53'1-0Alvaro Medran Just
Abdulelah Al Malki - 59'Aleksandar Mitrovic Goal Disallowed1-0
- 72'Mohamed Kanno
Nasser Al-Dawsari1-0 - 72'Abdulla Al Hamdan
Marcos Leonardo Santos Almeida1-0 - 74'1-0Meshal Khayrallah
- 78'Mohammed Hamad Al Qahtani
Salem Al Dawsari1-0 - 78'1-0Mohammed Yousef
Meshal Khayrallah - 81'Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Abdulla Al Hamdan)2-0
- 82'2-0Abdullah Radif
Moussa Dembele - 83'2-0Victor Vinicius Coelho Santos
Seko Fofana - 90'Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos2-0 - 90'Mohammed Hamad Al Qahtani (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)3-0
- 90'Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Joao Cancelo3-0 - 90'3-1
Victor Vinicius Coelho Santos
- 90'3-1Abdullah Radif
-
Al Hilal vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị
- Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou6Renan Augusto Lodi Dos Santos5Ali Al-Boleahi3Kalidou Koulibaly20Joao Cancelo22Sergej Milinkovic Savic16Nasser Al-Dawsari29Salem Al Dawsari11Marcos Leonardo Santos Almeida77Malcom Filipe Silva Oliveira9Aleksandar Mitrovic9Moussa Dembele7Karl Toko Ekambi75Seko Fofana88Abdulelah Al Malki8Georginio Wijnaldum61Radhi Al-Otaibe87Meshal Khayrallah3Abdullah Mohammed Madu25Abdulbaset Ali Al Hindi33Madallah Alolayan1Marek Rodak
- Đội hình dự bị
- 7Khalid Al-Ghannam99Abdulla Al Hamdan24Moteb Al Harbi15Mohammed Hamad Al Qahtani17Mohammed Al Yami12Yasir Al-Shahrani88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami28Mohamed Kanno87Hassan AltambaktiAbdullah Al-Bishi 15Mohammed Yousef 29Abdulaziz Al-Aliwa 46Ahmad Al-Harbi 23Joao Costa 18Majed Dawran 77Alvaro Medran Just 10Abdullah Radif 21Victor Vinicius Coelho Santos 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jorge JesusSteven Gerrard
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê
- Al HilalAl-Ettifaq
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 10Sút Phạt10
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 666Số đường chuyền315
-
- 91%Chuyền chính xác81%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị2
-
- 2Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn8
-
- 17Ném biên10
-
- 9Thử thách6
-
- 22Long pass38
-
- 134Pha tấn công71
-
- 82Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation