Kết quả Al-Feiha vs Al Hilal, 02h00 ngày 08/03

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 24

  • Al-Feiha vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 7'
    Mokher Al-Rashidi
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Mohamed Kanno (Assist:Ruben Neves)
  • 46'
    Gojko Cimirot  
    Otabek Shukurov  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Aleksandar Mitrovic
     Marcos Leonardo Santos Almeida
  • 72'
    0-1
     Abdulla Al Hamdan
     Kaio
  • 74'
    Gabriel Vareta  
    Mokher Al-Rashidi  
    0-1
  • 76'
    Sattam Al-Roqi  
    Mohammed Al Baqawi  
    0-1
  • 82'
    Gabriel Vareta
    0-1
  • 87'
    0-1
     Khalid Al-Ghannam
     Malcom Filipe Silva Oliveira
  • 87'
    Malik Al-Abdulmonem  
    Alejandro Pozuelo  
    0-1
  • 87'
    Nawaf Al-Harthi  
    Mansoor Al-Bishi  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Mohammed Hamad Al Qahtani
     Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
  • 89'
    0-2
    goal Aleksandar Mitrovic (Assist:Salem Al Dawsari)
  • 90'
    0-2
    Aleksandar Mitrovic goalNotAwarded.false
  • Al-Feiha vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha5-3-2
    52
    Orlando Mosquera
    25
    Faris Abdi
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    21
    Ziyad Al Sahafi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    8
    Alejandro Pozuelo
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    9
    Renzo Lopez Patron
    10
    Fashion Sakala
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    27
    Kaio
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    8
    Ruben Neves
    28
    Mohamed Kanno
    88
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    3
    Kalidou Koulibaly
    4
    Khalifah Al-Dawsari
    24
    Moteb Al Harbi
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Gojko Cimirot
    23Gabriel Vareta
    24Sattam Al-Roqi
    29Nawaf Al-Harthi
    99Malik Al-Abdulmonem
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    4Sami Al Khaibari
    75Khaled Al-Rammah
    15Abdulhadi Al-Harajin
    Aleksandar Mitrovic 9
    Abdulla Al Hamdan 99
    Khalid Al-Ghannam 7
    Mohammed Hamad Al Qahtani 15
    Mohammed Al Owais 21
    Mohammed Al Yami 17
    Turki Mashour Al Ghamil 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al Hilal
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 35
    Long pass
    46
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation