Kết quả Al-Ahli SFC vs Dhamk, 22h55 ngày 20/09
Kết quả Al-Ahli SFC vs Dhamk Nhận định, Soi kèo Al-Ahli vs Damac, 22h50 ngày 20/9 Đối đầu Al-Ahli SFC vs Dhamk Phong độ Al-Ahli SFC gần đây Phong độ Dhamk gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/09/202422:55
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.93O 3
0.90U 3
0.901
1.33X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Dhamk
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4
-
Al-Ahli SFC vs Dhamk: Diễn biến chính
- 13'Gabriel Veiga (Assist:Ivan Toney)1-0
- 30'Ziyad Mubarak Al Johani1-0
- 30'Roger Ibanez Da Silva1-0
- 45'1-1
Ayman Fallatah (Assist:Nicolae Stanciu)
- 46'Yaseen Al-Zubaidi
Riyad Mahrez1-1 - 46'Ivan Toney (Assist:Gabriel Veiga)2-1
- 65'2-2
Farouk Chafai
- 73'Ali Al-Asmari
Franck Kessie2-2 - 73'Bassam Al Hurayji
Ali Majrashi2-2 - 73'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ziyad Mubarak Al Johani2-2 - 76'2-2Abdulrahman Al Obaid
Dhari Sayyar Al-Anazi - 76'2-2Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Francois Kamano - 77'2-2Meshari Al Nemer
Ramzi Solan - 88'2-2Ayman Fallatah
- 88'Gabriel Veiga2-2
- 89'Sumaihan Al Nabit
Firas Al-Buraikan2-2 - 89'2-2Mohammed Al-Khaibari
Ayman Fallatah - 90'2-2Mohammed Al-Khaibari
- 90'Ivan Toney3-2
- 90'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Roger Ibanez Da Silva)4-2
- 90'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal awarded4-2
- 90'Ivan Toney Goal awarded4-2
-
Al-Ahli SFC vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy15Abdullah Al-Ammar3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie9Firas Al-Buraikan24Gabriel Veiga7Riyad Mahrez99Ivan Toney80Habib Diallo51Ramzi Solan11Francois Kamano10Georges-Kevin Nkoudou Mbida95Ayman Fallatah32Nicolae Stanciu12Alhwsawi Sanousi Mohammed15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
- 39Yaseen Al-Zubaidi6Bassam Al Hurayji10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira40Ali Al-Asmari8Sumaihan Al Nabit1Abdulrahman Al-Sanbi31Saad Yaslam26Fahd Al Hamad45Abdulkarim DarisiAbdulrahman Al Obaid 13Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Meshari Al Nemer 94Mohammed Al-Khaibari 87Abdulbasit Hawswi Abdullah 22Noor Al-Rashidi 4Faisal Al-Sibyani 6Ahmed Harisi 18Tareq Abdullah 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias JaissleCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Dhamk: Số liệu thống kê
- Al-Ahli SFCDhamk
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút18
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài13
-
- 11Sút Phạt13
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 380Số đường chuyền327
-
- 80%Chuyền chính xác76%
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 2Cứu thua7
-
- 29Rê bóng thành công24
-
- 9Đánh chặn16
-
- 17Ném biên30
-
- 2Woodwork1
-
- 29Cản phá thành công24
-
- 8Thử thách6
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass34
-
- 95Pha tấn công99
-
- 46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 29 | 29 | 57 | T B H T T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 27 | 16 | 4 | 7 | 39 | 24 | 15 | 52 | B T H B H B |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | H B T B H B |
10 | Al-Khaleej | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 43 | -10 | 33 | H B H B T B |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Al-Feiha | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 34 | -13 | 29 | H H B T H T |
13 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
14 | Al-Fateh | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 51 | -18 | 26 | T B B T H T |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation