Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya, 00h30 ngày 26/02
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya Nhận định, Soi kèo Al-Ahli vs Al-Qadsiah, 00h30 ngày 26/2 Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya Phong độ Al-Ahli SFC gần đây Phong độ Al-Qadasiya gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/02/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22
-
Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
- 9'0-0Gaston Alvarez
- 11'Ivan Toney1-0
- 27'Mohammed Sulaiman2-0
- 37'2-0Jehad Thakri
- 40'Gabriel Veiga2-0
- 42'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho(OW)3-0
- 46'3-0Abdulaziz Al Othman
Jehad Thakri - 46'3-0Husain Al Monassar
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat - 48'3-1
Julian Quinones (Assist:Cameron Puertas)
- 50'3-1Nahitan Nandez
- 52'Ivan Toney4-1
- 58'Mohammed Sulaiman4-1
- 68'4-1Ibrahim Mohannashi
Turki Al Ammar - 77'4-1Ali Hazazi
Cameron Puertas - 79'Fahad Al Rashidi
Firas Al-Buraikan4-1 - 79'Saad Yaslam
Gabriel Veiga4-1 - 84'4-1Saif Rashad Mohamed
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba - 87'Rayan Hamed
Mohammed Sulaiman4-1 - 90'Mohammed Al Majhad
Ziyad Mubarak Al Johani4-1 - 90'Sumaihan Al Nabit
Wenderson Galeno4-1
-
Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ahli SFC3-4-2-116Edouard Mendy32Matteo Dams3Roger Ibanez Da Silva5Mohammed Sulaiman13Wenderson Galeno30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie27Ali Majrashi24Gabriel Veiga9Firas Al-Buraikan99Ivan Toney10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones88Cameron Puertas2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat8Nahitan Nandez5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba7Turki Al Ammar4Jehad Thakri6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
- 31Saad Yaslam19Fahad Al Rashidi46Rayan Hamed8Sumaihan Al Nabit29Mohammed Al Majhad1Abdulrahman Al-Sanbi6Bassam Al Hurayji11Alexsander45Abdulkarim DarisiHusain Al Monassar 15Abdulaziz Al Othman 66Ibrahim Mohannashi 40Ali Hazazi 11Saif Rashad Mohamed 14Ahmed Al Kassar 28Qasim Al-Oujami 87Abdulrahman Al-Dosari 39Ahmed Kaabi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
- Al-Ahli SFCAl-Qadasiya
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt17
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 285Số đường chuyền457
-
- 78%Chuyền chính xác83%
-
- 17Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị0
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 14Đánh chặn9
-
- 22Ném biên17
-
- 16Cản phá thành công20
-
- 11Thử thách12
-
- 33Long pass24
-
- 79Pha tấn công98
-
- 25Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 26 | 14 | 4 | 8 | 50 | 31 | 19 | 46 | H T T H T T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al-Khaleej | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H B H B T |
11 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 57 | -26 | 20 | B B H T T B |
18 | Al Raed | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 48 | -19 | 18 | T B H B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation