Kết quả Abha vs Al Ahli Jeddah, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Abha vs Al Ahli Jeddah Nhận định Abha vs Al-Ahli, Vòng 15 VĐQG Saudi Arabia 22h00 ngày 30/11/2023 Đối đầu Abha vs Al Ahli Jeddah Lịch phát sóng Abha vs Al Ahli Jeddah Phong độ Abha gần đây Phong độ Al Ahli Jeddah gần đây
- Thứ năm, Ngày 30/11/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.82O 3.25
0.90U 3.25
0.701
4.55X
4.202
1.43Hiệp 1+0.5
0.68-0.5
0.97O 1.25
0.76U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Abha vs Al Ahli Jeddah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 15
-
Abha vs Al Ahli Jeddah: Diễn biến chính
- 20'0-1
Gabriel Veiga (Assist:Franck Kessie)
- 22'0-2
Firas Al-Buraikan (Assist:Allan Saint-Maximin)
- 28'0-3
Firas Al-Buraikan
- 37'0-3Abdulbaset Ali Al Hindi
- 38'0-4
Franck Kessie (Assist:Gabriel Veiga)
- 45'0-5
Gabriel Veiga (Assist:Saad Yaslam)
- 46'Francois Kamano
Mohammed Al-Oufi0-5 - 46'Mohammed Al-Kunaydiri
Suad Natiq0-5 - 49'0-5Roger Ibanez Da Silva
- 64'0-6
Riyad Mahrez (Assist:Gabriel Veiga)
- 65'0-6Ali Al-Asmari
Mohammed Al Majhad - 65'0-6Sumaihan Al Nabit
Allan Saint-Maximin - 71'Zakaria Sami No penalty confirmed0-6
- 73'Zakaria Sami0-6
- 74'Hassan Al-Ali
Ahmed Abdu0-6 - 77'0-6Saad Yaslam No penalty confirmed
- 80'Saad Bguir0-6
- 85'0-6Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Gabriel Veiga - 85'0-6Ziyad Mubarak Al Johani
Firas Al-Buraikan - 86'Abdulelah Al Shammry
Zakaria Sami0-6 - 86'Ziyad Al Sahafi
Fabian Noguera0-6 - 90'0-6Abdulkarim Darisi
Riyad Mahrez
-
Abha vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
- Abha3-4-316Anton Ciprian Tatarusanu18Fabian Noguera4Suad Natiq17Saleh Al-Qumaizi24Mohammed Al-Oufi5Grzegorz Krychowiak21Zakaria Sami14Fahd Mohammed Al-Jumaiya7Karl Toko Ekambi71Ahmed Abdu10Saad Bguir20Firas Al-Buraikan7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga97Allan Saint-Maximin29Mohammed Al Majhad79Franck Kessie6Bassam Al Hurayji3Roger Ibanez Da Silva37Abdulbaset Ali Al Hindi31Saad Yaslam16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
- 13Mohammed Al-Kunaydiri11Francois Kamano9Hassan Al-Ali30Ziyad Al Sahafi80Abdulelah Al Shammry12Abdulrahman Al Bouq3Mohammed Naji88Saad Al-Salouli8Uros MaticAli Al-Asmari 40Sumaihan Al Nabit 8Ziyad Mubarak Al Johani 30Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10Abdulkarim Darisi 45Abdulrahman Al-Sanbi 1Ibrahim Al-Zubaidi 13Ali Majrashi 27Rayan Hamed 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Abha vs Al Ahli Jeddah: Số liệu thống kê
- AbhaAl Ahli Jeddah
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút1
-
- 23Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 312Số đường chuyền407
-
- 8Phạm lỗi18
-
- 4Việt vị4
-
- 3Đánh đầu thành công3
-
- 4Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn8
-
- 13Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn5
-
- 65Pha tấn công92
-
- 29Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation