Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak, 20h00 ngày 04/5

VĐQG Uzbekistan 2025: Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak

  • Giải đấu: VĐQG Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 04/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak

- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Uzbekistan 8 2 2 4
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Neftchi Fargona (sân nhà) 4 0 1 3
Neftchi Fargona (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftchi FargonaSogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Uzbekistan 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 8 5 3 0 15 4 11 18 H T T T T H
2 OTMK Olmaliq 7 5 1 1 11 5 6 16 T T H T T B
3 Kuruvchi Bunyodkor 8 4 3 1 11 5 6 15 T T H H T B
4 Dinamo Samarqand 6 3 3 0 5 2 3 12 H T T H H T
5 Kuruvchi Kokand Qoqon 8 3 3 2 6 6 0 12 H B T B T T
6 Navbahor Namangan 7 3 2 2 12 8 4 11 T H B T B T
7 Mashal Muborak 8 3 1 4 5 12 -7 10 B B B T H T
8 Pakhtakor 7 3 0 4 12 8 4 9 B T B B T T
9 FK Andijon 7 2 3 2 9 9 0 9 H H T T B B
10 Neftchi Fargona 6 2 3 1 9 9 0 9 H H H T T B
11 Xorazm Urganch 7 2 2 3 6 7 -1 8 T B B H B H
12 Sogdiana Jizak 7 2 1 4 8 9 -1 7 B B T H B T
13 Termez Surkhon 7 2 1 4 5 9 -4 7 B B T B T H
14 Qizilqum Zarafshon 6 2 1 3 4 9 -5 7 T B B H T B
15 Buxoro FK 8 2 0 6 9 14 -5 6 T B B B B B
16 Shurtan Guzor 7 0 1 6 1 12 -11 1 B H B B B B

AFC CL
Cập nhật: