Đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak, 17h00 ngày 30/11
Kết quả Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak Đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak Phong độ Dinamo Samarqand gần đây Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak trước đây
- 28/06/2024Sogdiana Jizak4 - 2Dinamo Samarqand2 - 1L
- 11/08/2022Dinamo Samarqand1 - 2Sogdiana Jizak1 - 1L
- 11/03/2022Sogdiana Jizak1 - 0Dinamo Samarqand0 - 0L
- 29/10/2019Sogdiana Jizak3 - 0Dinamo Samarqand0 - 0L
- 13/04/2019Dinamo Samarqand1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0W
- 30/09/2017Sogdiana Jizak0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
- 29/04/2017Dinamo Samarqand2 - 2Sogdiana Jizak0 - 0D
- 01/10/2015Sogdiana Jizak1 - 2Dinamo Samarqand0 - 2W
- 16/05/2015Dinamo Samarqand2 - 0Sogdiana Jizak1 - 0W
- 02/07/2019Sogdiana Jizak0 - 3Dinamo Samarqand0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: