Neftchi Fargona: tin tức, thông tin website facebook

CLB Neftchi Fargona: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Neftchi Fargona
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Uzbekistan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Uzbekistan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vitaliy Levchenko
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Neftchi Fargona mới nhất

  • 30/11 17:00
    Lokomotiv Tashkent
    Neftchi Fargona
    2 - 2
    Vòng 26
  • 22/11 18:00
    Neftchi Fargona
    Nasaf Qarshi 1
    0 - 0
    Vòng 25
  • 09/11 20:15
    Termez Surkhon
    Neftchi Fargona
    0 - 0
    Vòng 24
  • 03/11 18:00
    Neftchi Fargona
    Kuruvchi Bunyodkor
    0 - 0
    Vòng 23
  • 28/10 18:00
    OTMK Olmaliq
    Neftchi Fargona
    0 - 1
    Vòng 22
  • 20/10 17:00
    Neftchi Fargona
    Navbahor Namangan
    1 - 0
    Vòng 21
  • 25/09 22:30
    FK Andijon
    Neftchi Fargona
    0 - 0
    Vòng 20
  • 19/09 21:30
    Neftchi Fargona
    Qizilqum Zarafshon
    2 - 1
    Vòng 19
  • 13/09 21:30
    Pakhtakor
    Neftchi Fargona
    0 - 0
    Vòng 18
  • 24/08 21:00
    Neftchi Fargona
    Olympic FK Tashkent
    1 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Neftchi Fargona sắp tới

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 26 15 7 4 35 18 17 52 H T T B B B
2 OTMK Olmaliq 26 14 5 7 40 29 11 47 H B H H T T
3 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 12 43 H H B T T B
4 Navbahor Namangan 26 11 10 5 42 31 11 43 H T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 10 5 32 24 8 43 H T T H T T
6 Pakhtakor 26 11 5 10 42 37 5 38 T B T B B B
7 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 -1 36 H T T H B T
8 Dinamo Samarqand 26 9 5 12 35 38 -3 32 B B T B B T
9 FK Andijon 26 6 12 8 36 36 0 30 H T B H T H
10 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 -11 30 T H B H T T
11 Qizilqum Zarafshon 26 6 9 11 25 34 -9 27 B T B H B B
12 Olympic FK Tashkent 26 6 7 13 22 38 -16 25 T B B H B B
13 Metallurg Bekobod 26 3 14 9 22 30 -8 23 H B H H T T
14 Lokomotiv Tashkent 26 5 6 15 28 44 -16 21 B B B T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation