Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor, 23h10 ngày 18/05
Kết quả Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor Đối đầu Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây Phong độ Pakhtakor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202523:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.71O 2.25
0.90U 2.25
0.841
4.40X
3.102
1.75Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10
-
Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor: Diễn biến chính
- 21'0-1
Igor Sergeev
- 29'0-1Mukhammadrasul Abdumazhidov
- 45'Fayzullo Jumankuziev0-1
- 63'Elguja Lobjanidze0-1
- 69'Nikola Kumburovic0-1
- 73'0-2
Mukhammadali Urinboev (Assist:Igor Sergeev)
- 86'0-3
Dostonbek Khamdamov (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Qizilqum Zarafshon vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
- Qizilqum ZarafshonPakhtakor
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 74Pha tấn công81
-
- 44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL