Đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Sogdiana Jizak vs Pakhtakor Đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor Phong độ Sogdiana Jizak gần đây Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor trước đây
- 26/08/2024Sogdiana Jizak0 - 1Pakhtakor0 - 0L
- 30/03/2024Pakhtakor2 - 3Sogdiana Jizak2 - 2W
- 24/09/2023Sogdiana Jizak1 - 1Pakhtakor1 - 0D
- 15/04/2023Pakhtakor2 - 1Sogdiana Jizak2 - 0L
- 02/11/2022Pakhtakor2 - 0Sogdiana Jizak1 - 0L
- 06/08/2022Sogdiana Jizak2 - 2Pakhtakor1 - 2D
- 24/10/2021Sogdiana Jizak1 - 0Pakhtakor0 - 0W
- 19/06/2021Pakhtakor0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
- 26/04/2024Pakhtakor2 - 3Sogdiana Jizak1 - 3W
- 26/04/2023Pakhtakor1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | B B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
14 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
15 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
16 | Sogdiana Jizak | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
AFC CL
Cập nhật: