Termez Surkhon: tin tức, thông tin website facebook

CLB Termez Surkhon: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Termez Surkhon
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Uzbekistan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Uzbekistan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Miguel Alvarez Sanchez
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Termez Surkhon mới nhất

  • 30/11 17:00
    Termez Surkhon
    Olympic FK Tashkent 1
    1 - 0
    Vòng 26
  • 24/11 17:00
    Metallurg Bekobod
    Termez Surkhon
    0 - 0
    Vòng 25
  • 09/11 20:15
    Termez Surkhon
    Neftchi Fargona
    0 - 0
    Vòng 24
  • 01/11 20:15
    Sogdiana Jizak
    Termez Surkhon
    2 - 0
    Vòng 23
  • 25/10 18:00
    Termez Surkhon
    Lokomotiv Tashkent
    0 - 1
    Vòng 22
  • 18/10 20:00
    1 Nasaf Qarshi
    Termez Surkhon 1
    1 - 0
    Vòng 21
  • 26/09 20:30
    Dinamo Samarqand
    Termez Surkhon 1
    0 - 0
    Vòng 20
  • 22/09 21:30
    Termez Surkhon
    Kuruvchi Bunyodkor
    0 - 1
    Vòng 19
  • 16/09 21:30
    OTMK Olmaliq
    Termez Surkhon 1
    0 - 0
    Vòng 18
  • 30/08 21:00
    FK Andijon
    Termez Surkhon
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]

Lịch thi đấu Termez Surkhon sắp tới

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 26 15 7 4 35 18 17 52 H T T B B B
2 OTMK Olmaliq 26 14 5 7 40 29 11 47 H B H H T T
3 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 12 43 H H B T T B
4 Navbahor Namangan 26 11 10 5 42 31 11 43 H T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 10 5 32 24 8 43 H T T H T T
6 Pakhtakor 26 11 5 10 42 37 5 38 T B T B B B
7 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 -1 36 H T T H B T
8 Dinamo Samarqand 26 9 5 12 35 38 -3 32 B B T B B T
9 FK Andijon 26 6 12 8 36 36 0 30 H T B H T H
10 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 -11 30 T H B H T T
11 Qizilqum Zarafshon 26 6 9 11 25 34 -9 27 B T B H B B
12 Olympic FK Tashkent 26 6 7 13 22 38 -16 25 T B B H B B
13 Metallurg Bekobod 26 3 14 9 22 30 -8 23 H B H H T T
14 Lokomotiv Tashkent 26 5 6 15 28 44 -16 21 B B B T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation