Termez Surkhon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Termez Surkhon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Termez Surkhon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miguel Alvarez Sanchez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Termez Surkhon mới nhất
- 16/05 22:00Termez SurkhonSogdiana Jizak0 - 0Vòng 10
- 09/05 22:15Dinamo SamarqandTermez Surkhon1 - 0Vòng 9
- 03/05 22:15Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0Vòng 8
- 26/04 21:00Mashal MuborakTermez Surkhon0 - 0Vòng 7
- 21/04 22:00Termez SurkhonNavbahor Namangan0 - 0Vòng 6
- 13/04 22:151 Nasaf QarshiTermez Surkhon1 - 0Vòng 5
- 04/04 22:15Termez SurkhonKuruvchi Kokand Qoqon 21 - 0Vòng 4
- 13/05 21:00Termez SurkhonFC Lochin1 - 2B
- 29/04 21:15Termez SurkhonDinamo Samarqand0 - 1B
- 17/04 21:50FK AndijonTermez Surkhon1 - 2B
Lịch thi đấu Termez Surkhon sắp tới
- 27/06 22:00Termez SurkhonPakhtakor? - ?Vòng 11
- 27/06 22:00PakhtakorTermez Surkhon? - ?Vòng 11
- 23/05 21:00FK AndijonTermez Surkhon? - ?Vòng 11
- 31/05 16:00Termez SurkhonNeftchi Fargona? - ?Vòng 12
- 14/06 16:00Shurtan GuzorTermez Surkhon? - ?Vòng 13
- 21/06 16:00OTMK OlmaliqTermez Surkhon? - ?Vòng 14
- 28/06 16:00Termez SurkhonBuxoro FK? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 10 | 6 | 4 | 0 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T T H H T |
2 | OTMK Olmaliq | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | H T T B T T |
3 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
6 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
7 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B T H T B T |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
10 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
12 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
13 | FK Andijon | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B H T |
AFC CL