Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 20h45 ngày 25/5
Kết quả Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon Đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon Phong độ Navbahor Namangan gần đây Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon trước đây
- 16/08/2022Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Navbahor Namangan0 - 1D
- 17/03/2022Navbahor Namangan2 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
- 27/11/2021Navbahor Namangan2 - 3Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1L
- 01/08/2021Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 2Navbahor Namangan0 - 1W
- 03/12/2020Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Navbahor Namangan0 - 0D
- 28/08/2020Navbahor Namangan0 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0L
- 01/12/2019Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 1Navbahor Namangan1 - 1D
- 10/03/2019Navbahor Namangan1 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0D
- 10/06/2018Navbahor Namangan3 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 0W
- 31/03/2018Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Navbahor Namangan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan và Kuruvchi Kokand Qoqon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
4 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
5 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
6 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
11 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
13 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
14 | Sogdiana Jizak | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
15 | Buxoro FK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 7 | B B B B B H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật: