Kuruvchi Kokand Qoqon: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kuruvchi Kokand Qoqon: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kuruvchi Kokand Qoqon
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Uzbekistan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Uzbekistan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Bahtiyor Ashurmatov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon mới nhất

  • 21/05 19:30
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Qizilqum Zarafshon
    1 - 1
    E
  • 22/04 18:20
    Andijan FA
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 0
    E
  • 08/04 19:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Zaamin
    1 - 0
    A
  • 17/05 22:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Nasaf Qarshi
    0 - 1
    Vòng 10
  • 10/05 20:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    OTMK Olmaliq
    1 - 0
    Vòng 9
  • 02/05 22:30
    Kuruvchi Bunyodkor
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    1 - 0
    Vòng 8
  • 26/04 20:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Xorazm Urganch
    1 - 0
    Vòng 7
  • 18/04 22:15
    Qizilqum Zarafshon
    Kuruvchi Kokand Qoqon 1
    0 - 0
    Vòng 6
  • 12/04 20:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Buxoro FK
    1 - 0
    Vòng 5
  • 04/04 22:15
    Termez Surkhon
    Kuruvchi Kokand Qoqon 2
    1 - 0
    Vòng 4

Lịch thi đấu Kuruvchi Kokand Qoqon sắp tới

  • 25/05 20:45
    Navbahor Namangan
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/05 16:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Mashal Muborak
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/06 16:00
    Pakhtakor
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/06 16:00
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Dinamo Samarqand
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/06 16:00
    Sogdiana Jizak
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 15

BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Tashkent 6 5 0 1 13 4 9 15 T T T B T T
2 FK Olympic Tashkent B 6 4 1 1 6 4 2 13 H B T T T T
3 Aral Nukus 6 3 1 2 9 4 5 10 T T T B B H
4 Olympic FK Tashkent 6 2 0 4 6 9 -3 6 B B B T T B
5 Fergana University 6 1 1 4 3 7 -4 4 H B B T B B
6 Jayxun 6 1 1 4 1 10 -9 4 B T B B B H