Đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Danubio FC vs Racing Club Montevideo Đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo Phong độ Danubio FC gần đây Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Danubio FC vs Racing Club Montevideo
- Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo trước đây
- 18/11/2024Racing Club Montevideo0 - 0Danubio FC0 - 0D
- 19/05/2024Danubio FC0 - 1Racing Club Montevideo0 - 0L
- 14/10/2023Danubio FC0 - 2Racing Club Montevideo0 - 1L
- 04/03/2023Racing Club Montevideo1 - 1Danubio FC0 - 1D
- 28/11/2019Danubio FC3 - 2Racing Club Montevideo1 - 0W
- 27/05/2019Racing Club Montevideo0 - 2Danubio FC0 - 1W
- 05/08/2018Danubio FC1 - 1Racing Club Montevideo1 - 0D
- 03/06/2018Racing Club Montevideo0 - 2Danubio FC0 - 1W
- 29/09/2021Danubio FC2 - 0Racing Club Montevideo0 - 0W
- 20/06/2021Racing Club Montevideo2 - 1Danubio FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Uruguay | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Danubio FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và Racing Club Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 29 | H T H H T T |
2 | Nacional Montevideo | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | H B T T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 24 | H T H T B T |
4 | CA Juventud | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B T T B T H |
5 | Racing Club Montevideo | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T H B H |
6 | Plaza Colonia | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 19 | B T B H B H |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T B B T H |
9 | Boston River | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B T T T |
10 | Torque | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H T H T B |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H H T B |
13 | CA River Plate | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | B B H T B T |
14 | Wanderers FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B H H B B |
15 | Danubio FC | 13 | 0 | 8 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | H H B B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 23 | -11 | 8 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: