Phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Phong độ Danubio FC gần đây
- 20/05/2025Plaza ColoniaDanubio FC1 - 0W
- 04/05/2025Danubio FCRacing Club Montevideo0 - 0D
- 27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0L
- 19/04/2025Danubio FCBoston River0 - 0L
- 14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0L
- 06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
- 31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
- 28/03/2025Danubio FCDefensor Sporting Montevideo0 - 1D
- 24/03/2025Cerro MontevideoDanubio FC 11 - 0D
- 16/03/2025Danubio FCWanderers FC1 - 1D
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025Plaza ColoniaDanubio FC1 - 0W
- 04/05/2025Danubio FCRacing Club Montevideo0 - 0D
- 27/04/2025CA River PlateDanubio FC 10 - 0L
- 19/04/2025Danubio FCBoston River0 - 0L
- 14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0L
- 06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
- 31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
- 28/03/2025Danubio FCDefensor Sporting Montevideo0 - 1D
- 24/03/2025Cerro MontevideoDanubio FC 11 - 0D
- 16/03/2025Danubio FCWanderers FC1 - 1D
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Danubio FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 32 | H H T T B T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 9 | 4 | 2 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T T T T |
3 | CA Juventud | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 30 | T B T H T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T B T B B |
5 | CA Penarol | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T T T T T |
6 | Racing Club Montevideo | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T H B H H H |
7 | Boston River | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 22 | B T T T T H |
8 | Cerro Largo | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 16 | -1 | 21 | B B T H T B |
9 | Plaza Colonia | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | B H B H B B |
10 | Torque | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 17 | T H T B B B |
11 | Cerro Montevideo | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T H B B B H |
12 | Club Atletico Progreso | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 27 | -10 | 15 | H H T B T B |
13 | Danubio FC | 15 | 1 | 9 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B B B B H T |
14 | Wanderers FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | H H B B B T |
15 | Miramar Misiones FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | B B B B T H |
16 | CA River Plate | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 20 | -10 | 10 | H T B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay