Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metalist Kharkiv vs SC Poltava, 16h00 ngày 24/5
Kết quả Metalist Kharkiv vs SC Poltava Đối đầu Metalist Kharkiv vs SC Poltava Phong độ Metalist Kharkiv gần đây Phong độ SC Poltava gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist Kharkiv vs SC Poltava
- Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs SC Poltava trước đây
- 27/04/2025SC Poltava1 - 0Metalist Kharkiv1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Metalist Kharkiv vs SC Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs SC Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs SC Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs SC Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist Kharkiv và SC Poltava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 32 | H H T H B T |
2 | Nyva Ternopil | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 29 | H B H T H H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 28 | H T T T H B |
4 | FK Yarud Mariupol | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 28 | H B T T B T |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23 | H B B B T B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 20 | T H H B T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H B H |
Cập nhật: