Phong độ SC Poltava gần đây, KQ SC Poltava mới nhất

Phong độ SC Poltava gần đây

  • 24/05/2025
    Metalist Kharkiv
    SC Poltava
    0 - 0
    W
  • 18/05/2025
    SC Poltava
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    SC Poltava
    0 - 0
    L
  • 04/05/2025
    SC Poltava
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 0
    W
  • 27/04/2025
    SC Poltava
    Metalist Kharkiv
    1 - 0
    W
  • 19/04/2025
    FC Bukovyna chernivtsi
    SC Poltava
    1 - 0
    D
  • 11/04/2025
    SC Poltava
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 1
    L
  • 05/04/2025
    Ahrobiznes TSK Romny
    SC Poltava
    1 - 1
    W
  • 25/11/2024
    SC Poltava
    Metalist 1925 Kharkiv
    0 - 0
    L
  • 17/11/2024
    FK Yarud Mariupol
    SC Poltava
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ SC Poltava gần đây, KQ SC Poltava mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ SC Poltava gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Ukraina 10 6 1 3

Phong độ SC Poltava gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả SC Poltava mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 24/05/2025
    Metalist Kharkiv
    SC Poltava
    0 - 0
    W
  • 18/05/2025
    SC Poltava
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    SC Poltava
    0 - 0
    L
  • 04/05/2025
    SC Poltava
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 0
    W
  • 27/04/2025
    SC Poltava
    Metalist Kharkiv
    1 - 0
    W
  • 19/04/2025
    FC Bukovyna chernivtsi
    SC Poltava
    1 - 0
    D
  • 11/04/2025
    SC Poltava
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 1
    L
  • 05/04/2025
    Ahrobiznes TSK Romny
    SC Poltava
    1 - 1
    W
  • 25/11/2024
    SC Poltava
    Metalist 1925 Kharkiv
    0 - 0
    L
  • 17/11/2024
    FK Yarud Mariupol
    SC Poltava
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Poltava gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Poltava (sân nhà) 7 6 0 0
SC Poltava (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 7 2 4 1 6 5 1 33 H T H B T H
2 Nyva Ternopil 9 4 4 1 15 7 8 32 B H T H H T
3 Prykarpattya Ivano Frankivsk 9 4 4 1 14 9 5 29 T T T H B H
4 FK Yarud Mariupol 7 3 1 3 9 9 0 28 B T T B T B
5 Metalurh Zaporizhya 7 2 3 2 8 9 -1 26 H H B T T H
6 FC Mynai 8 2 2 4 9 10 -1 24 B B B T B H
7 Podillya Khmelnytskyi 9 4 3 2 13 9 4 23 H H B T B T
8 Dinaz Vyshgorod 7 0 3 4 7 18 -11 16 B B H B H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B

Cập nhật: