Phong độ Metalist Kharkiv gần đây, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
- 15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1W
- 04/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv0 - 0D
- 01/03/2025Metalist KharkivFC Uzhgorod0 - 0L
- 22/02/2025Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1L
- 23/11/2024Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1W
- 16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0W
- 09/11/20241 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0L
- 19/10/2024FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1D
- 13/10/2024Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0W
- 09/10/2024Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0W
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv gần đây, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Ukraina | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây: theo giải đấu
- 15/03/2025Metalist KharkivFC Mynai1 - 1W
- 04/03/2025Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv0 - 0D
- 01/03/2025Metalist KharkivFC Uzhgorod0 - 0L
- 22/02/2025Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1L
- 23/11/2024Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1W
- 16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0W
- 09/11/20241 FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv1 - 0L
- 19/10/2024FK Epitsentr DunayivtsiMetalist Kharkiv1 - 1D
- 13/10/2024Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0W
- 09/10/2024Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv0 - 0W
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalist Kharkiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | |
2 | FC Mynai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 20 | T H |
3 | Nyva Ternopil | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 19 | T |
4 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 18 | B H |
6 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 13 | B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 11 | T |
9 | Kremin Kremenchuk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 6 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine