Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Karpaty Lviv vs Zorya, 22h00 ngày 25/5

VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs Zorya

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Zorya trước đây

  • 02/12/2024
    Zorya
    2 - 1
    FC Karpaty Lviv
    0 - 1
    L
  • 30/11/2019
    Zorya
    2 - 0
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    L
  • 25/08/2019
    FC Karpaty Lviv
    0 - 1
    Zorya
    0 - 0
    L
  • 10/11/2018
    Zorya
    2 - 1
    FC Karpaty Lviv
    1 - 1
    L
  • 12/08/2018
    FC Karpaty Lviv
    0 - 1
    Zorya
    0 - 0
    L
  • 18/02/2018
    FC Karpaty Lviv
    0 - 2
    Zorya
    0 - 0
    L
  • 17/09/2017
    Zorya
    0 - 0
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    D
  • 27/11/2016
    FC Karpaty Lviv
    2 - 2
    Zorya
    2 - 1
    D
  • 21/08/2016
    Zorya
    2 - 1
    FC Karpaty Lviv
    1 - 0
    L
  • 02/04/2016
    Zorya
    4 - 1
    FC Karpaty Lviv
    3 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs Zorya

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Zorya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Zorya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Karpaty Lviv (sân nhà) 4 0 1 3
FC Karpaty Lviv (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty LvivZorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: