Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ES Hamam-Sousse vs ES Rades, 22h00 ngày 17/5

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Hamam-Sousse vs ES Rades

  • Giải đấu: Hạng 2 Tuynidi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades trước đây

  • 29/12/2024
    ES Rades
    2 - 6
    ES Hamam-Sousse
    0 - 2
    W
  • 03/03/2024
    ES Hamam-Sousse
    1 - 1
    ES Rades
    0 - 0
    D
  • 28/10/2023
    ES Rades
    4 - 3
    ES Hamam-Sousse
    1 - 1
    L
  • 03/04/2021
    ES Rades
    2 - 0
    ES Hamam-Sousse
    2 - 0
    L
  • 27/02/2021
    ES Hamam-Sousse
    1 - 0
    ES Rades
    0 - 0
    W
  • 02/03/2019
    ES Hamam-Sousse
    1 - 0
    ES Rades
    1 - 0
    W
  • 03/11/2018
    ES Rades
    2 - 1
    ES Hamam-Sousse
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ES Hamam-Sousse (sân nhà) 3 2 1 0
ES Hamam-Sousse (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Hamam-Sousse thắng
Bại: là số trận ES Hamam-Sousse thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Hamam-SousseES Rades trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 24 14 8 2 26 9 17 50 B H T B T T
2 AS Kasserine 23 13 5 5 25 14 11 44 H H T B T T
3 Sfax Railways 24 11 8 5 30 17 13 41 H H T T H B
4 Progres Sakiet Eddaier 24 11 6 7 30 21 9 39 B T T H B T
5 Oceano Kerkennah 23 10 8 5 32 19 13 38 H T H T H B
6 Redeyef 24 9 4 11 21 22 -1 31 B B T T H T
7 CO Sidi Bouzid 24 7 9 8 25 24 1 30 B H B H T B
8 BS Bouhajla 24 8 6 10 19 20 -1 30 B B H H B T
9 Stade Gabesien 23 8 6 9 12 17 -5 30 B B T B T H
10 AS Agareb 24 7 8 9 20 31 -11 29 B T B B H B
11 AS Djelma 24 7 5 12 20 23 -3 26 T H B B B T
12 Chebba 24 7 5 12 20 28 -8 26 T B T B H T
13 Jerba Midoun 24 6 7 11 12 20 -8 25 T B T T T B
14 Espoir Rogba 23 3 5 15 15 42 -27 14 B T B B B B

Cập nhật: