Đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades, 20h00 ngày 14/12
Kết quả AS Oued Ellil vs ES Rades Đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades Phong độ AS Oued Ellil gần đây Phong độ ES Rades gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: AS Oued Ellil vs ES Rades
- Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades trước đây
- 31/05/2024AS Oued Ellil1 - 0ES Rades1 - 0W
- 16/12/2023ES Rades0 - 0AS Oued Ellil0 - 0D
- 07/05/2023AS Oued Ellil1 - 2ES Rades0 - 2L
- 20/12/2022ES Rades0 - 0AS Oued Ellil0 - 0D
- 22/01/2022AS Oued Ellil1 - 2ES Rades0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs ES Rades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Oued Ellil (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
AS Oued Ellil (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Oued Ellil thắng
Bại: là số trận AS Oued Ellil thua
Thắng: là số trận AS Oued Ellil thắng
Bại: là số trận AS Oued Ellil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Oued Ellil và ES Rades trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Kasserine | 8 | 7 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 | T B T T T T |
2 | J.S. Kairouanaise | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 20 | T T T T H T |
3 | Oceano Kerkennah | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 14 | H T B T T B |
4 | CO Sidi Bouzid | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H B B T T |
5 | AS Agareb | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H H B B T |
6 | AS Djelma | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 11 | H H T T B B |
7 | Progres Sakiet Eddaier | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H B T H T |
8 | Sfax Railways | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H T |
9 | Stade Gabesien | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H T T |
10 | Redeyef | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 0 | 8 | B T B T H B |
11 | BS Bouhajla | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 8 | H T T B B B |
12 | Espoir Rogba | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 6 | H H B H B B |
13 | Jerba Midoun | 8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 8 | -6 | 5 | B H B B T B |
14 | Chebba | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | H B T B B B |
Cập nhật: