Phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất

Phong độ ES Rades gần đây

  • 24/05/2025
    ES Rades
    SC Moknine
    0 - 1
    D
  • 17/05/2025
    ES Hamam-Sousse
    ES Rades
    0 - 1
    W
  • 10/05/2025
    1 ES Rades
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    W
  • 04/05/2025
    A.S.Marsa
    ES Rades 1
    0 - 0
    L
  • 26/04/2025
    ES Rades
    AS Oued Ellil
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    ES Rades
    AS Megrine
    0 - 2
    L
  • 13/04/2025
    E. M. Mahdia
    ES Rades
    2 - 0
    L
  • 16/03/2025
    ES Rades
    A.S Ariana
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    1 CS Korba
    ES Rades
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Jendouba Sport
    ES Rades
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Tuynidi 10 2 2 6

Phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả ES Rades mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 24/05/2025
    ES Rades
    SC Moknine
    0 - 1
    D
  • 17/05/2025
    ES Hamam-Sousse
    ES Rades
    0 - 1
    W
  • 10/05/2025
    1 ES Rades
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    W
  • 04/05/2025
    A.S.Marsa
    ES Rades 1
    0 - 0
    L
  • 26/04/2025
    ES Rades
    AS Oued Ellil
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    ES Rades
    AS Megrine
    0 - 2
    L
  • 13/04/2025
    E. M. Mahdia
    ES Rades
    2 - 0
    L
  • 16/03/2025
    ES Rades
    A.S Ariana
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    1 CS Korba
    ES Rades
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Jendouba Sport
    ES Rades
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Rades gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
ES Rades (sân nhà) 4 2 0 0
ES Rades (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 A.S.Marsa 26 15 8 3 40 17 23 53 T T T T T T
2 Megrine 26 15 7 4 49 23 26 52 T H T T T T
3 Jendouba Sport 26 14 7 5 38 19 19 49 T T T B B B
4 ES Hamam-Sousse 26 8 12 6 36 28 8 36 H B T B B T
5 CS Korba 26 9 9 8 22 28 -6 36 T B B B B B
6 CS.Hammam-Lif 26 8 10 8 25 26 -1 34 H H H T B T
7 Croissant Msaken 26 7 12 7 18 17 1 33 H T B H T B
8 A.S Ariana 26 10 3 13 33 33 0 33 B B B B B B
9 Kalaa Sport 26 8 7 11 30 34 -4 31 H T B T B H
10 E. M. Mahdia 26 9 4 13 26 37 -11 31 B T B B B B
11 SC Moknine 26 7 9 10 27 30 -3 30 H B T H T H
12 Stade Africain Menzel Bourguib 26 7 9 10 18 27 -9 30 H B T B T T
13 AS Oued Ellil 26 6 9 11 23 32 -9 27 B T H T T H
14 ES Rades 26 2 8 16 16 50 -34 14 B B B T T H

Cập nhật: